Top 10 Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết Đặc Sắc Nhất
1. Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết: Giò Lụa
Tết là dịp lễ cổ truyền của dân tộc, là thời điểm gia đình sum vầy, quây quần bên nhau thưởng thức những bữa cơm ấm cúng. Những món ăn ngày Tết thường được chế biến đa dạng, thể hiện tình yêu thương qua bàn tay khéo léo của người bà, người mẹ. Trong số đó, giò lụa là món ăn quen thuộc, dễ ăn và có thể chế biến thành nhiều món ngon khác nhau.
Giò lụa có lịch sử lâu đời, từng là món ăn quý chỉ dành cho vua chúa vào dịp lễ lớn. Ngày nay, nó trở thành món ăn dân dã nhưng vẫn giữ được nét sang trọng khi đãi khách. Mỗi miền có cách chế biến riêng, tạo nên sự đa dạng trong hương vị. Nguyên liệu chính là thịt nạc xay mịn, kết hợp với gia vị và gói trong lá chuối tươi, mang lại hương vị đậm đà, thơm ngon.
Để làm 1kg giò lụa, bạn cần 1kg thịt nạc, bột năng, bột nở, cùng các gia vị như đường, nước mắm và muối. Lá chuối và dây lạt là những vật dụng không thể thiếu. Thịt sau khi ướp gia vị được để trong ngăn đá khoảng hai tiếng, sau đó xay nhuyễn và tiếp tục ủ lạnh. Quá trình gói giò đòi hỏi sự khéo léo, lá chuối được rửa sạch, gói thịt thành hình ống dài và buộc chặt bằng dây lạt. Giò được luộc trong khoảng 20 phút, sau đó để ráo nước là có thể thưởng thức.
Giò lụa không chỉ ngon mà còn tiện lợi, dễ bảo quản. Nó có thể ăn kèm với cơm trắng hoặc chế biến thành nhiều món khác như giò lụa kho trứng cút, nộm giò lụa, giò lụa xào miến,... Nếu không có thời gian tự làm, bạn có thể mua giò lụa tại các cửa hàng uy tín. Khi chọn giò, hãy chú ý đến độ mịn và độ dẻo của thịt để đảm bảo chất lượng.
Nhà văn Nguyễn Tuân từng viết về giò lụa trong tùy bút năm 1973: “Giò lụa là một nét văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam.” Đây không chỉ là món ăn ngon mà còn là biểu tượng của ẩm thực truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa Việt.


2. Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết: Canh Măng Miến
Mâm cỗ Tết của người miền Bắc không thể thiếu món canh măng miến nấu móng giò. Đây là món ăn giản dị nhưng chứa đựng hồn cốt ẩm thực Việt, mang đến hương vị ấm áp trong những ngày xuân sum vầy. Món ăn này không chỉ là một phần của truyền thống mà còn là biểu tượng của sự đoàn viên và may mắn.
Trong những ngày Tết, dù cuộc sống hiện đại có nhiều thay đổi, mâm cỗ vẫn giữ nguyên nét đẹp truyền thống với bánh chưng, giò lụa, thịt đông, dưa hành và đặc biệt là canh măng miến. Món ăn này không chỉ ngon mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự no đủ và hạnh phúc.
Nguyên liệu làm canh măng miến rất đơn giản: măng khô, miến, móng giò, mộc nhĩ và hành củ. Măng khô được ngâm mềm, thái lát và xào thơm trước khi hầm cùng móng giò. Móng giò ninh nhừ tạo nước dùng ngọt thanh, kết hợp với vị đậm đà của măng và độ dai giòn của miến. Mộc nhĩ và hành củ thái nhỏ tạo điểm nhấn hương vị, giúp món ăn thêm hấp dẫn.
Canh măng miến không chỉ là món ăn ngon mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được vị ngọt từ nước dùng, vị đậm đà của măng, và sự mềm mại của miến. Đây là món ăn lý tưởng để cân bằng hương vị trong mâm cỗ Tết, giúp bữa ăn thêm trọn vẹn.
Mỗi dịp Tết đến, canh măng miến lại trở thành món ăn không thể thiếu, gợi nhớ về những kỷ niệm ấm áp bên gia đình. Dù thời gian có trôi qua, hương vị của món ăn này vẫn mãi in đậm trong tâm trí mỗi người Việt.


3. Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết: Bánh Chưng (Số 2)
Bánh chưng là món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên đán của người Việt Nam. Với hình vuông đặc trưng, bánh chưng không chỉ là món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và ước mong một năm mới bình an, thịnh vượng.
Nguyên liệu làm bánh chưng gồm gạo nếp, đậu xanh không vỏ và thịt heo ba chỉ. Gạo nếp được ngâm mềm, đậu xanh luộc chín và nghiền nhuyễn, còn thịt heo ba chỉ mang lại vị ngọt và mềm mại. Lá chuối xanh dùng để gói bánh không chỉ tạo màu sắc đẹp mắt mà còn tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở. Hình vuông của bánh chưng tượng trưng cho Trái Đất, thể hiện quan niệm nhân sinh và vũ trụ quan của người Việt.
Quá trình nấu bánh chưng đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Bánh được luộc liên tục trong 12 đến 14 tiếng để gạo nếp chín mềm và các nguyên liệu hòa quyện vào nhau. Việc canh bánh qua đêm cũng là dịp để gia đình quây quần, tạo nên không khí ấm cúng, đoàn viên trong những ngày Tết.
Bánh chưng không chỉ được dùng để thưởng thức mà còn là lễ vật dâng lên tổ tiên trong dịp Tết, thể hiện lòng hiếu thảo và mong ước một năm mới an lành. Sau khi cúng, bánh được bảo quản cẩn thận và có thể ăn dần trong những ngày đầu năm.
Bánh chưng không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa, gói trọn tình cảm, sự kính trọng và ước vọng của người Việt. Nó góp phần tạo nên sắc thái riêng biệt cho ngày Tết cổ truyền, kết nối quá khứ với hiện tại, con người với thiên nhiên và vũ trụ.


4. Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết: Xôi Gấc
Xôi gấc là món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt Nam. Không chỉ thơm ngon, xôi gấc còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc, thể hiện lòng hiếu khách và mong ước một năm mới đầy may mắn, thịnh vượng.
Gấc, loại quả bản địa của Việt Nam, nổi tiếng với màu đỏ rực rỡ và được coi là biểu tượng của sự may mắn. Để làm xôi gấc, thịt quả gấc được tán nhuyễn và trộn đều với gạo nếp đã ngâm. Khi hấp, gạo nếp thấm đều màu đỏ tự nhiên và hương vị đặc trưng của gấc, tạo nên món ăn hấp dẫn.
Quá trình hấp xôi gấc đòi hỏi sự tỉ mỉ. Xôi được hấp trong nồi truyền thống hoặc nồi cơm điện để đảm bảo chín đều và giữ nguyên hương vị. Khi hoàn thành, xôi gấc có màu đỏ tươi bắt mắt, hương thơm ngọt tự nhiên của gấc hòa quyện với vị dẻo mịn của gạo nếp, tạo nên món ăn vừa ngon vừa bổ dưỡng.
Xôi gấc thường xuất hiện trong bữa cơm ngày Tết hoặc các dịp lễ trọng đại như cưới hỏi, giỗ chạp. Nó cũng được dùng để cúng gia tiên, thể hiện mong muốn một năm mới an lành, thịnh vượng. Màu đỏ của xôi gấc không chỉ mang lại cảm giác ấm cúng mà còn tượng trưng cho sự phát đạt, may mắn.
Ngoài ra, xôi gấc còn có giá trị dinh dưỡng cao. Gấc giàu beta-carotene, tiền chất của vitamin A, tốt cho thị lực và sức khỏe làn da. Kết hợp với gạo nếp, xôi gấc cung cấp năng lượng dồi dào, phù hợp để khởi đầu ngày mới tràn đầy sức sống trong dịp Tết.
Xôi gấc không chỉ là món ăn mà còn là một phần văn hóa Việt Nam. Mỗi dịp Tết đến, xôi gấc góp phần tô điểm cho không khí ngày Tết thêm ấm áp, trọn vẹn, thể hiện ước vọng về một năm mới an khang, thịnh vượng.


5. Bài Văn Thuyết Minh Về Món Ăn Ngày Tết: Thịt Đông
Thịt đông là món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên đán của người Việt Nam. Không chỉ thơm ngon, thịt đông còn mang giá trị văn hóa sâu sắc, góp phần làm phong phú thêm bữa ăn gia đình trong những ngày xuân.
Nguyên liệu chính của thịt đông gồm thịt lợn, tai heo, mộng heo và các gia vị như tiêu, hành tím, tỏi, nước mắm. Những nguyên liệu này được hầm nhừ trong thời gian dài, tạo thành hỗn hợp đặc quánh và có khả năng đông lại khi để nguội nhờ lượng gelatin tự nhiên từ tai và mộng heo.
Quá trình chế biến thịt đông đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Thịt lợn thường được chọn là phần ba chỉ hoặc nạc vai để đảm bảo độ mềm và ngon. Sau khi ướp gia vị, thịt được hầm nhỏ lửa cùng tai và mộng heo trong vài giờ. Nước dùng từ quá trình hầm chính là yếu tố tạo nên độ đông đặc tự nhiên của món ăn.
Trong ngày Tết, thịt đông thường được dùng để đãi khách hoặc trong bữa cơm gia đình. Món ăn này không chỉ tiện lợi mà còn thể hiện sự trân trọng và lòng hiếu khách của gia chủ. Thịt đông có thể ăn kèm với bánh mì hoặc xôi, tạo nên hương vị đặc trưng khó quên.
Về mặt dinh dưỡng, thịt đông giàu protein và gelatin, tốt cho sức khỏe xương khớp. Món ăn này cũng phù hợp để bảo quản trong thời tiết lạnh của mùa đông miền Bắc, khi Tết Nguyên đán thường diễn ra.
Thịt đông không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và sự gắn kết gia đình. Mỗi dịp Tết đến, thịt đông lại góp phần làm ấm lòng mọi người, thể hiện nét đẹp văn hóa ẩm thực truyền thống của người Việt.


6. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Bánh tét
Bánh Tét là một trong những biểu tượng ẩm thực không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên đán ở miền Nam Việt Nam. Đây không chỉ là một món ăn truyền thống mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và tinh thần của người dân nơi đây. Món bánh này không chỉ đơn giản là một lựa chọn để thưởng thức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc cầu chúc một năm mới an lành, thịnh vượng.
Về cơ bản, Bánh Tét được làm từ những nguyên liệu đơn giản nhưng lại qua nhiều công đoạn phức tạp và tỉ mỉ. Nguyên liệu chính bao gồm gạo nếp, đậu xanh đã bóc vỏ, và thịt ba chỉ hoặc thịt mỡ. Ngoài ra, tùy theo khẩu vị và sở thích, người ta còn có thể thêm vào bánh các loại nhân khác như trứng muối, tôm khô hay thậm chí là chuối để tạo nên nhiều hương vị đặc trưng.
Quá trình làm Bánh Tét bắt đầu bằng việc ngâm gạo nếp cho mềm, sau đó vo sạch và để ráo nước. Đậu xanh được ngâm cho nở mềm, nấu chín và tán nhuyễn. Thịt ba chỉ được ướp với các loại gia vị như nước mắm, tiêu, tỏi đập dập để thấm đều. Sau khi chuẩn bị xong các nguyên liệu, người ta sẽ trải một lớp gạo nếp xuống lá chuối, tiếp đến là một lớp đậu xanh và cuối cùng là lớp thịt. Tất cả sẽ được gói lại thành hình trụ dài và buộc chặt bằng dây lạt hoặc dây nhựa.
Bánh sau khi gói xong sẽ được luộc trong khoảng 12 đến 14 giờ. Quá trình luộc lâu như vậy là để bánh chín đều và các nguyên liệu trong bánh kết dính lại với nhau, tạo nên một hương vị đặc trưng không lẫn vào đâu được. Bánh Tét khi chín có mùi thơm của lá chuối, vị béo ngậy của thịt và đậu, cùng với vị ngọt dịu của gạo nếp.
Trong những ngày Tết, Bánh Tét không chỉ được dùng để cúng tổ tiên mà còn là món ăn chính trong các bữa cơm gia đình. Bánh có thể được thái lát mỏng và chiên giòn hoặc ăn kèm với đường cát trắng, dưa món hoặc củ kiệu.
Qua bao thế hệ, Bánh Tét không chỉ là món ăn mà còn là nét đẹp văn hóa, là cầu nối liên kết các thành viên trong gia đình, là hương vị không thể thiếu mỗi dịp xuân về. Nó không chỉ đơn thuần là một món ăn ngon mà còn đại diện cho sự sum vầy, đoàn tụ, và mong ước một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc.


7. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Thịt gà luộc
Trong dịp Tết Nguyên Đán, không chỉ những món ăn đặc trưng như bánh chưng, bánh tét hay dưa hành được chờ đợi, mà thịt gà luộc cũng là một trong những món không thể thiếu trong bữa cỗ của người Việt Nam. Món thịt gà luộc không chỉ mang trong mình hương vị tươi ngon của thịt gà mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa, góp phần tạo nên không khí ấm áp và đầm ấm trong gia đình trong dịp Tết.
Thịt gà luộc là một trong những món ăn truyền thống được người Việt ưa chuộng không chỉ trong dịp Tết mà còn vào các dịp lễ hội, cúng tổ tiên hay tiệc cưới. Sự đơn giản và tinh tế của cách chế biến món này đã làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của thịt gà luộc.
Để có được một đĩa thịt gà luộc thơm ngon và béo ngậy, người nội trợ thường chọn những con gà ác non, có thịt thơm ngon, mềm và ngọt tự nhiên. Sau khi làm sạch và rửa sạch gà, người ta sẽ cho gà vào nồi nước lớn và đun sôi. Trong quá trình nấu, người ta thường thêm một ít gia vị như muối, tiêu, gừng để tăng thêm hương vị cho thịt gà. Thời gian nấu phụ thuộc vào cỡ của con gà, thường là khoảng một đến hai giờ đồng hồ cho đến khi thịt chín mềm.
Món thịt gà luộc không chỉ ngon khi dùng trực tiếp mà còn rất thích hợp để thực hiện các món ăn khác như gà xé phay, gà rang muối, hoặc cắt lát mỏng để ăn kèm với bánh tráng và rau sống. Ngoài ra, thịt gà luộc cũng thường được sử dụng để cúng tổ tiên trong những ngày Tết, thể hiện lòng hiếu khách và tôn kính đối với ông bà, tổ tiên.
Ngoài hương vị thơm ngon, thịt gà luộc còn mang trong mình ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Thịt gà là biểu tượng của sự giàu có, may mắn và sức khỏe trong văn hóa Việt Nam. Dùng thịt gà trong bữa cỗ Tết không chỉ là để thưởng thức mà còn là cách thể hiện lòng biết ơn và hy vọng cho một năm mới tràn đầy hạnh phúc và thành công.
Tóm lại, món thịt gà luộc không chỉ là một món ăn ngon mà còn là biểu tượng của sự giàu có, may mắn và sức khỏe trong văn hóa Việt Nam. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa cỗ Tết của mỗi gia đình, làm phong phú thêm không khí sum họp, ấm áp và đầm ấm của ngày Tết.


8. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Thịt kho tàu
Sau một năm dài làm việc vất vả, ngày Tết là khoảng thời gian ngắn ngủi hiếm hoi mà chúng ta có thể trở về bên gia đình, cùng nhau quây quần tận hưởng những giây phút bình yên nhất. Đây cũng là dịp mọi người vô cùng coi trọng bởi theo quan niệm từ xa xưa "đầu xuôi đuôi lọt", năm mới có mở đầu thuận lợi, suôn sẻ thì cả năm mọi sự mới có thể hanh thông, may mắn. Cũng bởi quan niệm đó mà những món ăn trong ngày đầu năm mới luôn được các gia đình chuẩn bị kỹ càng với mong muốn đầu năm mọi thứ thật sung túc, sum suê để cả năm luôn đủ đầy. Một món ăn có thể nói là không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết của những gia đình Việt chính là món thịt kho tàu.
Thịt kho tàu là món ăn được bắt nguồn từ Trung Quốc, trước kia thường được các gia đình ở miền Nam chế biến trong bữa cơm bởi ưu điểm của món ăn ngày là giữ cho thịt lợn có thể dùng được trong nhiều ngày. Sau này, món thịt kho tàu đã trở nên phổ biến với mọi người dân Việt Nam và trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết.
Nguyên liệu để làm món thịt kho tàu đều rất đơn giản, gần gũi với đời sống của mỗi người: thịt ba chỉ, trứng vịt hoặc trứng cút, nước dừa xiêm, cùng với các loại gia vị khác để nêm nếm cho món ăn. Muốn món thịt kho tàu ngon thì việc lựa chọn nguyên liệu rất quan trọng. Thịt để kho thường sẽ là loại thịt ba chỉ với ba phần mỡ, bảy phần nạc bởi như vậy mới khiến cho món thịt kho có được độ mềm ẩm, không bị khô. Những trái trứng được lựa chọn trong để làm món thịt kho ngày Tết phải là những trái trứng tròn đều, bóc ra phải còn nguyên vẹn, không bị nứt nẻ bởi như vậy là thể hiện cho một năm mới công việc thuận lợi, gặp nhiều may mắn.
Sau khi có đầy đủ các nguyên liệu thì chúng ta sẽ bắt tay vào để nấu món ăn này. Đầu tiên là rửa sạch thịt lợn, mang đi cắt thành những miếng vuông khoảng bốn đến năm phân, sau đó ướp với các loại gia vị như hạt nêm, nước mắm, hạt tiêu... và để thịt khoảng ba mươi phút cho các loại gia vị ấy ngấm đều. Trong lúc chờ thịt ngấm, chúng ta sẽ mang trứng đi luộc chín và bóc vỏ rồi đem chiên vàng với dầu. Sau đó, chúng ta sẽ lấy hành, tỏi mang đi phi thơm rồi cho số thịt đã ướp lúc trước vào để xào săn lại, rồi cho nước màu, nước dừa và nêm lại gia vị cho vừa rồi đun trong lửa nhỏ. Sau khi nước sôi thì để thêm một lúc rồi cho trứng vào. Tùy theo khẩu vị của mỗi gia đình mà sẽ nấu thịt cho mềm nhừ hay vừa chín tới. Khi món thịt kho tàu hoàn thành, những miếng thịt sẽ mềm mọng, có màu cánh gián đẹp mắt và hương thơm của các loại gia vị hòa quyện với nhau toả ra thật hấp dẫn.
Thịt kho tàu giờ đây đã trở nên phổ biến hơn trong cuộc sống hằng ngày, không cần phải chờ tới ngày Tết chúng ta mới có thể thưởng thức món ăn này. Thế nhưng thịt kho tàu vẫn vào một nét đặc trưng, là một món ăn quen thuộc trong mâm cơm ngày Tết.


9. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Bánh chưng (số 1)
Bánh chưng là biểu tượng không thể thiếu trong dịp Tết cổ truyền. Từ xa xưa đến nay, mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà lại chuẩn về những nồi bánh chưng rất to để đón Tết. Bởi trong tâm thức của mỗi người thì bánh chưng là món ăn mang ý nghĩa sum vầy, ý nghĩa đoàn viên bình dị nhưng ấm áp.
Người xưa vẫn lưu truyền rằng bánh chưng ngày Tết có từ rất lâu. Mọi người vẫn tin rằng bánh chưng bánh giầy có từ thời vua Hùng thứ 6, và cho đến ngày nay thì nó đã trở thành biểu tượng của Tết truyền thống tại Việt Nam. Người đời vẫn luôn cho rằng bánh chưng minh chứng cho sự tròn đầy của trời đất và sự sum vầy của gia đình sau một năm trời làm việc tất bật, vội vã.
Cho dù là ở miền Bắc, Trung hay Nam thì bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết. Có thể nói đây là món ăn được chờ đợi nhiều nhất, vì ngày Tết mới đúng là ngày thưởng thức bánh chưng ngon và ấm áp nhất.
Về nguyên liệu, bánh chưng được làm từ những thứ rất đơn giản và dễ chuẩn bị; kết hợp với bàn tay khéo léo của người gói bánh. Nguyên liệu chủ yếu là nếp, lá dong, thịt, đậu xanh giã nhỏ. Mỗi nguyên liệu đều được chọn lọc thật kĩ để có thể tạo nên món ăn ngon và đậm đà nhất. Về phần nếp thì người ta chọn những hạt tròn lẳn, không bị mốc để khi nấu lên ngửi thấy mùi thơm lừng của nếp. Đậu xanh chọn loại đậu có màu vàng đẹp, nấu nhừ lên và giã nhuyễn làm nhân. Người ta sẽ chọn thịt ba chỉ hoặc thịt nạc, trộn với tiêu xay, hành băm nhuyễn. Một nguyên liệu khác không kém phần quan trọng chính là lá dong để gói bánh. Ở một số vùng khác người ta dùng lá chuối gói bánh nhưng phổ thông nhất vẫn là lá dong.
Lá dong cần có màu xanh đậm, có gân chắc, không bị héo và rách nát. Hoặc nếu những chiếc lá bị rách người ta có thể lót bên trong chiếc lá lành để gói. Khâu rửa lá dong, cắt phần cuống đi cũng rất quan trọng vì lá dong sạch mới đảm bảo vệ sinh cũng như tạo mùi thơm sau khi nấu bánh...
Sau khi đã chuẩn bị tất cả các nguyên vật liệu thì đến khâu gói bánh. Gói bánh chưng cần sự tẩn mẩn, tỉ mỉ và khéo léo để tạo nên chiếc bánh vuông vắn cúng viếng ông bà tổ tiên. Nhiều người cần phải có khuôn vuông để gói nhưng nhiều người thì không cần, chỉ cần gấp 4 góc của chiếc lá dong lại là có thể gói được. Bao bọc xung quanh nhân đậu và thịt là một lớp nếp dày. Chuẩn bị dây để gói, giữ cho phần ruột được chắc, không bị nhão ra trong quá trình nấu bánh.
Công đoạn nấu bánh được xem là khâu quan trọng. Thông thường mọi người nấu bánh bằng củi khô, nấu trong một nồi to, đổ đầy nước và nấu trong khoảng từ 8-12 tiếng. Thời gian nấu lâu như thế là vì để đảm bảo bánh chín đều và dẻo. Khi nước bánh sôi, mùi bánh chưng bốc lên nghi ngút. Lúc đó mọi người bắt đầu cảm nhận được không khí Tết đang bao trùm lấy căn nhà.
Bánh chưng sau khi chín được mang ra và lăn qua lăn lại để tạo sự săn chắc cho chiếc bánh khi cắt ra đĩa và có thể để được lâu hơn.
Đối với mâm cơm ngày Tết thì đĩa bánh chưng là điều tuyệt vời không thể thiết. Cũng như trên bàn thờ ngày tết, một cặp bánh chưng cúng tổ tiên là phong tục lưu truyền từ bao đời nay. Bánh chưng tượng trưng cho sự trọn vẹn của trời đất, cho những gì phúc hậu và ấm áp nhất của lòng người.
Trong ngày Tết có rất nhiều lấy bánh chưng làm quà biếu, và đây chính là món quà ý nghĩa tượng trưng cho lòng thành, cho sự chúc phúc tròn đầy nhất.
Mỗi dịp Tết đến xuân về, bánh chưng bốc lên nghi ngút chính là báo hiệu cho sự ấm áp của gia đình. Bánh chưng là biểu tượng ngày Tết mà không có bất cứ loại bánh nào có thể thay thế được. Vì đây là truyền thống, là nét đẹp của con người Việt Nam, cần gìn giữ và tôn trọng từ quá khứ, hôm nay và cả ngày mai nữa.


10. Bài văn thuyết minh về món ăn ngày Tết: Nem rán
Việt Nam được biết đến là đất nước có nền văn hóa ẩm thực khá phong phú. Chúng ta có thể kể tên các món ăn đặc sản của dân tộc như bánh chưng, bánh cốm, phở, bún bò,... và đặc biệt là món nem rán. Đây là món ăn vừa cao quý lại vừa dân dã, bình dị để lại một mùi vị khó phai mờ trong mỗi chúng ta. Nem rán có nguồn gốc từ Trung Quốc, thuộc nhóm các món Dimsum. Món ăn này đã theo chân những người Hoa khi di cư sang nước ta và được biến đổi thành món ăn phù hợp với khẩu vị người Việt. Và nem rán là món ăn rất phổ biến vào ngày Tết.
Ở Việt Nam, tùy theo vùng miền mà món ăn này có những tên gọi riêng. Nem rán là cách gọi của người dân miền Bắc, người miền Trung gọi là chả cuốn và chả giò là cách gọi của người dân miền Nam. Nguyên liệu chế biến món nem rán khá đa dạng nhưng cũng hết sức dễ tìm. Để món ăn đầy đủ các thành phần dinh dưỡng chúng ta cần chuẩn bị thịt băm, trứng gà hoặc trứng vịt, hành tây, hành lá, cà rốt, su hào, giá đỗ, rau mùi, rau thơm, mộc nhĩ, mì hoặc miến,...và một số loại gia vị như mì chính, bột canh, hạt tiêu, nước mắm,...
Những gia vị này sẽ giúp món ăn thêm phần đậm đà, hấp dẫn. Một thứ không thể thiếu đó chính là bánh đa nem. Bánh đa nem được làm từ gạo và khi chọn ta cần lựa những lá bánh mềm, dẻo để khi gói không bị vỡ.Để có được món nem rán thơm phức hoàn hảo, trước hết chúng ta cần sơ chế các nguyên liệu đã chuẩn bị. Chúng ta ngâm nấm và mộc nhĩ cho đến khi chúng nở ra rồi rửa sạch, thái nhỏ. Đồng thời các loại rau củ cũng gọt vỏ, rửa sạch và thái hoặc duôi nhỏ. Mì hoặc miến ngâm nước ấm trong khoảng năm phút rồi cũng cắt thành từng đoạn ngắn. Sau đó, cho tất cả các nguyên liệu vào âu hoặc bát to, đập thêm trứng, nêm thêm gia vị rồi trộn đều. Số trứng dùng để làm nem không nên quá nhiều vì như thế sẽ khiến nhân nem ướt rất khó cuộn và cũng không nên quá ít vì nem sẽ bị khô. Vì vậy, khi đập trứng ta nên đập lần lượt từng quả để ước lượng lượng trứng phù hợp. Màu cam của những sợi cà rốt, màu trắng của mì, màu xanh của rau, màu vàng của trứng,... tất cả hòa quyện với nhau trông thật hài hòa. Chúng ta sẽ ướp phần nhân nem từ 5 đến 10 phút để các gia vị ngấm đều.Tiếp theo, chúng ta trải bánh đa nem trên một mặt phẳng rồi cho nhân nem vào cuộn tròn. Bánh đa nem có loại hình tròn, hình vuông, cũng có loại hình chữ nhật, tùy theo sở thích mà mỗi người lại lựa chọn những loại bánh đa nem khác nhau. Nếu muốn bánh đa nem mềm và giòn thì trước khi cuốn nem nên phết lên bánh đa nem một chút nước giấm pha loãng với đường và nước lọc. Chúng ta nên gấp hai mép bánh đa nem lại để phần nhân nem không bị chảy ra ngoài. Sau đó, đun sôi dầu ăn rồi cho nem vào rán. Khi rán nên để nhỏ lửa và lật qua lật lại để nem được chín vàng đều rồi vớt ra giấy thấm để nó hút bớt dầu mỡ, tránh cảm giác bị ngấy khi thưởng thức.
Nước chấm chính là linh hồn của món nem rán, nó là thứ không thể thiếu để món nem trở nên đậm đà. Muốn có nước chấm ngon, chúng ta cần chuẩn bị một chút đường, tỏi, giấm, ớt, chanh và nước mắm. Đầu tiên, ta hòa tan đường bằng nước ấm rồi cho thêm tỏi, ớt đã băm nhỏ. Sau đó đổ từ từ giấm và nước mắm vào rồi khuấy đều cho các gia vị ngấm đều. Ta có thể thay giấm bằng chanh hoặc quất. Tùy khẩu vị của mỗi người mà nước chấm có độ mặn ngọt khác nhau. Cuối cùng, bày nem ra đĩa, trang trí thêm rau sống, cà chua hay dưa chuột thái lát để đĩa nem trông thật đẹp mắt. Những bông hồng được làm từ cà chua, những bông hoa được tỉa từ dưa chuột sẽ khiến món ăn vô cùng hấp dẫn. Nem rán chấm với nước chấm tỏi ớt sẽ mang lại cảm giác rất thú vị. Bánh đa nem vàng giòn cùng nhân nem thơm phức quyện hòa với nhau cùng vị cay cay của ớt, chua chua của giấm, ngòn ngọt của đường sẽ khiến những ai thưởng thức nó không bao giờ có thể quên được mùi vị đặc biệt này.
Nem rán đã trở thành một món ăn phổ biến trên khắp đất nước Việt Nam. Nó không chỉ có mặt trong những bữa cơm bình dị thường nhật mà còn xuất hiện trong mâm cơm thờ cúng tổ tiên vào dịp Tết. Đây là món ăn mang ý nghĩa trang trọng, cao quý. Giữa tiết trời se lạnh như thế này còn gì tuyệt vời hơn khi thưởng thức món em rán nóng hổi. Sự kết hợp các nguyên liệu làm nên nhân nem như mang một ý nghĩa biểu tượng về sự đoàn kết, yêu thương, đùm bọc lẫn nhau của người dân đất Việt.
Nem rán không chỉ là món ăn giàu chất dinh dưỡng mà còn là món ăn góp phần tạo nên nền ẩm thực Việt với những đặc trưng và sự độc đáo riêng biệt. Món ăn này tuy dễ thực hiện nhưng lại đòi hỏi sự kì công và khéo léo nên người chế biến cần có sự tập trung nhất định. Đây còn là một trong những món ăn thu hút khách quốc tế khi đến thăm Việt Nam. Có thể nói, món nem rán nói riêng và ẩm thực Việt nói chung đang ngày càng khẳng định được giá trị trên thế giới.

