Top 10 Đạo diễn phim Trung Quốc nổi tiếng nhất
1. Lâu Diệp - Bậc thầy điện ảnh đa tài
Lâu Diệp, sinh năm 1965 tại Thượng Hải, là một trong những đạo diễn xuất sắc thuộc "Thế hệ thứ 6" của điện ảnh Trung Quốc. Ông không chỉ là đạo diễn mà còn là nhà biên kịch tài năng. Khởi đầu sự nghiệp với bộ phim Người tình cuối tuần (1993), Lâu Diệp đã gây ấn tượng với phong cách kể chuyện độc đáo. Đến năm 1994, ông tiếp tục gây chú ý với Nguy tình thiếu nữ, một tác phẩm giật gân đầy ám ảnh. Tuy nhiên, phải đến Sông Tô Châu (2000), một bộ phim neo-noir đậm chất nghệ thuật, tên tuổi của ông mới thực sự vang xa trên trường quốc tế.
Thượng Hải, quê hương của Lâu Diệp, thường xuất hiện như một nhân vật chính trong nhiều tác phẩm của ông, từ Sông Tô Châu đến Purple Butterfly (2003). Những bộ phim như Cung điện mùa Hè (2006), Blind Massage (2014), và Trông gió có đám mây tạo mưa (2018) đã khẳng định vị thế của ông như một trong những đạo diễn hàng đầu của điện ảnh Trung Quốc.


2. Lý An - Nhà đạo diễn đa tài với những kiệt tác điện ảnh
Lý An, sinh ngày 23 tháng 10 năm 1954 tại Triều Châu, Đài Loan, là một trong những đạo diễn lừng danh của điện ảnh thế giới. Xuất thân từ gia đình có truyền thống giáo dục, cha ông là một nhà giáo dục di cư từ Trung Quốc đại lục. Năm 1975, Lý An tốt nghiệp Đại học Nghệ thuật Quốc gia Đài Loan, sau đó sang Mỹ theo đuổi sự nghiệp điện ảnh. Ông học đạo diễn sân khấu tại Đại học bang Illinois và sản xuất phim tại Đại học New York. Năm 1992, ông ra mắt bộ phim đầu tay Những Bàn Tay Kiên Định, một tác phẩm hài hước về cộng đồng người Đài Loan tại New York.
Lý An đã ghi dấu ấn với hàng loạt giải thưởng danh giá, bao gồm giải Đạo diễn xuất sắc nhất của Hiệp Hội Đạo diễn Hoa Kỳ năm 2001. Bộ phim Ngọa Hổ Tàng Long (2000) của ông đã trở thành hiện tượng toàn cầu với 4 giải Oscar và doanh thu 130 triệu đô la Mỹ. Năm 2006, ông đoạt giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất với Brokeback Mountain, và năm 2013, ông tiếp tục chiến thắng với Cuộc đời của Pi. Những tác phẩm khác như Đàn ông song tử (2019) cũng khẳng định tài năng vượt trội của ông.


3. Vương Tiểu Soái - Người tiên phong của điện ảnh nghệ thuật Trung Quốc
Vương Tiểu Soái, sinh ngày 22 tháng 5 năm, là một trong những đạo diễn độc lập hàng đầu của Trung Quốc. Xuất thân từ Thượng Hải, ông được biết đến với phong cách điện ảnh nghệ thuật độc đáo và thuộc thế hệ đạo diễn thứ sáu của Trung Quốc. Mặc dù nhiều tác phẩm của ông không được phát hành rộng rãi tại Trung Quốc, Vương Tiểu Soái vẫn kiên định với quan điểm nghệ thuật của mình, tập trung vào những góc nhìn khác biệt và sâu sắc về cuộc sống thường nhật. Ông luôn nhấn mạnh trách nhiệm của điện ảnh trong việc phản ánh văn hóa và nghệ thuật, đồng thời phê phán sự thương mại hóa quá mức trong ngành công nghiệp phim ảnh.
Năm 1981, Vương Tiểu Soái theo học tại Trường Trung học Mỹ thuật Bắc Kinh. Đến những năm 1980, khi điện ảnh Trung Quốc bắt đầu phục hồi, ông dần bị thu hút bởi nghệ thuật làm phim. Năm 1985, ông thi đỗ vào Học viện Điện ảnh Bắc Kinh và tốt nghiệp năm 1990. Sau đó, ông làm việc tại Hãng phim Phúc Kiến và cho ra đời nhiều tác phẩm đáng chú ý, trong đó nổi bật là bộ phim Bắc Kinh xe đạp (2000).


4. Ngô Vũ Sâm - Bậc thầy điện ảnh Hồng Kông
Ngô Vũ Sâm, sinh ngày 01 tháng 05 năm 1946, là một trong những đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất phim nổi tiếng của Hồng Kông. Năm 1969, ở tuổi 23, ông bắt đầu sự nghiệp điện ảnh với vai trò sửa kịch bản tại Cathay Studios. Chỉ ba năm sau, ông trở thành phó đạo diễn tại hãng phim Thiệu Thị, hãng phim lớn nhất Hồng Kông lúc bấy giờ, dưới sự dẫn dắt của đạo diễn lừng danh Trương Triệt.
Năm 1974, Ngô Vũ Sâm được giao đạo diễn bộ phim đầu tay Thiết hán nhu tình, một tác phẩm kiếm hiệp đình đám. Đáng chú ý, Thành Long, khi đó mới bắt đầu sự nghiệp, là người chỉ đạo võ thuật cho phim. Sau thành công này, ông tiếp tục ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm kiếm hiệp và hài kịch, trong đó nổi bật là Phát tiễn hàn (1977) với sự tham gia của ngôi sao Hứa Quan Anh. Những bộ phim như Anh hùng bản sắc (1986), Điệp huyết song hùng (1989) và Lạt thủ thần thám (1992) đã khẳng định tài năng và vị thế của ông trong làng điện ảnh Hồng Kông.


5. Điền Tráng Tráng - Nhà điện ảnh tài hoa của Trung Quốc
Điền Tráng Tráng, sinh năm 1952 tại Bắc Kinh, xuất thân từ một gia đình có truyền thống điện ảnh lâu đời. Cha mẹ ông đều là những diễn viên nổi tiếng và sau này trở thành lãnh đạo của Xưởng phim Bắc Kinh và Xưởng phim Thiếu nhi Bắc Kinh. Năm 1968, Điền Tráng Tráng gia nhập Quân Giải phóng Trung Quốc và phục vụ trong ba năm. Chính trong thời gian này, ông bắt đầu làm quen với nhiếp ảnh và quay phim. Sau khi giải ngũ, ông làm việc tại Xưởng phim Nông nghiệp Bắc Kinh với vai trò trợ lý quay phim. Năm 1978, sau ba năm làm việc, ông được nhận vào Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
Dù gặp nhiều khó khăn do tuổi tác, Điền Tráng Tráng đã tạo nên những tác phẩm điện ảnh xuất sắc như Hồng tượng (1982), một bộ phim thiếu nhi đầy cảm xúc. Năm 1984, ông đạo diễn bộ phim điện ảnh đầu tay Cửu nguyệt. Tiếp theo là hai tác phẩm thể nghiệm nổi bật: Liệp tràng trác táp (1985) và Kẻ trộm ngựa (1986). Hai phim này, kể về cuộc sống của người dân tộc thiểu số Trung Quốc, đã gây tiếng vang lớn trên trường quốc tế. Đạo diễn Martin Scorsese từng ca ngợi Kẻ trộm ngựa là một trong những bộ phim yêu thích nhất của ông trong thập niên 1990.


6. Phùng Tiểu Cương - Bậc thầy điện ảnh thương mại Trung Quốc
Phùng Tiểu Cương, sinh ngày 10 tháng 10 năm 1958 tại Bắc Kinh, là một trong những đạo diễn điện ảnh thành công nhất Trung Quốc. Ông được biết đến với khả năng kết hợp nghệ thuật và thương mại một cách tài tình, trở thành đạo diễn Trung Quốc đầu tiên được vinh danh tại Nhà hát TLC Chinese với dấu tay và dấu chân. Năm 1985, ông bắt đầu sự nghiệp với vai trò nhà thiết kế nghệ thuật tại Trung tâm Nghệ thuật Truyền hình Bắc Kinh, sau đó chuyển sang viết kịch bản và đạo diễn.
Năm 1997, Phùng Tiểu Cương gây tiếng vang với bộ phim Giấc mơ nhà máy, đánh dấu sự thành công trong việc cạnh tranh với Hollywood tại thị trường Trung Quốc. Các tác phẩm của ông được xem là biểu tượng của điện ảnh quốc gia, kết hợp giữa nghệ thuật và giải trí. Ông cũng nổi tiếng với những bộ phim hài và gần đây chuyển hướng sang sản xuất phim truyền hình. Năm 1999, ông kết hôn với nữ diễn viên Từ Phàm, một trong những ngôi sao hàng đầu của Trung Quốc.


7. Hứa An Hoa - Nữ đạo diễn huyền thoại của điện ảnh Hồng Kông
Hứa An Hoa, sinh năm 1947 tại An Sơn, Liêu Ninh, là một trong những nữ đạo diễn tiên phong và xuất sắc nhất của điện ảnh Hồng Kông. Bà bắt đầu sự nghiệp từ năm 1979 với vai trò đạo diễn, nhà sản xuất và biên kịch, trở thành biểu tượng của trào lưu Làn sóng mới Hồng Kông. Với 6 giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Phim hay nhất và 6 giải Đạo diễn xuất sắc nhất, bà vượt qua cả Đỗ Kỳ Phong và Phương Dục Bình để trở thành đạo diễn giành nhiều giải thưởng nhất. Hai tác phẩm nổi bật của bà, Nữ Nhân Tứ Thập và Đào Tỷ, đã đoạt giải ở cả 5 hạng mục chính: phim, đạo diễn, kịch bản, nữ chính và nam chính.
Hứa An Hoa đã tạo nên nhiều kiệt tác điện ảnh, từ bộ phim ngắn đầu tay Lai khách (1978) đến phần hai của bộ ba phim Việt Nam, Câu chuyện Hồ Việt (1981). Năm 1990, bà tiếp tục gây ấn tượng với Khách đồ thu hận, một tác phẩm đậm chất tự sự và nhân văn. Những đóng góp của bà không chỉ làm rạng danh điện ảnh Hồng Kông mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ đạo diễn nữ sau này.


8. Trương Nghệ Mưu - Huyền thoại điện ảnh Trung Quốc
Trương Nghệ Mưu, sinh ngày 2 tháng 4 năm, là một trong những đạo diễn, nhà sản xuất, biên kịch và diễn viên lừng danh của điện ảnh Trung Quốc. Thuộc thế hệ thứ năm của các nhà làm phim Trung Quốc, ông tốt nghiệp lớp quay phim năm 1982. Tác phẩm đầu tay của ông, Cao Lương Đỏ (1987), với sự tham gia của ngôi sao Củng Lợi, đã đưa tên tuổi của ông vươn tầm quốc tế.
Trương Nghệ Mưu đã giành được nhiều giải thưởng điện ảnh danh giá, bao gồm hai đề cử Oscar cho hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất, giải Sư Tử Vàng và Sư Tử Bạc tại Liên hoan phim Venice, Giải Grand Prix tại Liên hoan phim Cannes, và giải Gấu Vàng tại Liên hoan phim Berlin. Những bộ phim của ông cũng là bệ phóng giúp các ngôi sao như Củng Lợi và Chương Tử Di trở thành những tên tuổi đẳng cấp thế giới. Với kinh nghiệm dày dặn, các tác phẩm của Trương Nghệ Mưu luôn được đón nhận nồng nhiệt và để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng khán giả toàn cầu.


9. Trần Khải Ca - Bậc thầy kể chuyện bằng hình ảnh
Trần Khải Ca, tên thật là Trần Ngai Cát, sinh ngày 12 tháng 8 năm 1952 tại Bắc Kinh, là một trong những đạo diễn tiêu biểu của thế hệ thứ năm trong điện ảnh Trung Quốc. Xuất thân từ gia đình có truyền thống điện ảnh, cha ông là đạo diễn nổi tiếng Trần Hoài Ngai. Những tác phẩm của Trần Khải Ca được đánh giá cao nhờ hình ảnh đẹp mắt và cách kể chuyện độc đáo, trong đó nổi bật nhất là Bá Vương biệt cơ, bộ phim đầu tiên của Trung Quốc giành giải Cành Cọ Vàng tại Liên hoan phim Cannes.
Năm 1984, Trần Khải Ca ra mắt bộ phim đầu tay Hoàng thổ địa, một tác phẩm mang tính bước ngoặt của điện ảnh Trung Quốc thời kỳ đầu mở cửa. Với phần quay phim do Trương Nghệ Mưu đảm nhận, bộ phim đã gây ấn tượng mạnh nhờ sự đột phá về nội dung và hình ảnh. Năm 2005, Hoàng thổ địa được bình chọn là phim xuất sắc thứ 4 trong lịch sử điện ảnh tiếng Hoa tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Sau thành công này, ông tiếp tục cho ra đời những tác phẩm chất lượng như Đại duyệt binh (1986), Hài tử vương (1987) và Biên tẩu biên xướng (1991).


10. Giả Chương Kha - Nhà làm phim phản ánh hiện thực xã hội
Giả Chương Kha, sinh ngày 24 năm 1970 tại Phần Dương, Sơn Tây, là một trong những đạo diễn tiên phong của điện ảnh độc lập Trung Quốc. Ông bắt đầu quan tâm đến điện ảnh vào đầu những năm 1990, lấy cảm hứng từ bộ phim Hoàng thổ địa của đạo diễn Trần Khải Ca. Năm 1993, ông theo học chuyên ngành lý thuyết điện ảnh tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
Khác với nhiều đồng nghiệp, Giả Chương Kha chọn con đường độc lập, tự sản xuất ba bộ phim đầu tay và gặt hái thành công trong giới điện ảnh ngầm. Năm 2004, với bộ phim Thế Giới, ông chính thức được chính phủ công nhận, nhưng điều này không làm mờ đi những tranh cãi và định kiến xung quanh các tác phẩm của ông. Phim của Giả Chương Kha thường phản ánh những vấn đề nhức nhối của xã hội Trung Quốc, đặc biệt là cuộc sống của những người trẻ bị đẩy ra ngoài lề xã hội.
Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Tiểu Vũ (1997), Trạm Đài (2000), Nhậm Tiêu Dao (2002), Thế Giới (2004), Tam Hiệp Hảo Nhân (2006), Nhị Thập Tứ Thành Ký (2008), Thiên Chú Định (2013) và Sơn Hà Cố Nhân (2015).

