Top 10 Món ăn cổ truyền đặc sắc nhất trong mâm cỗ Tết của dân tộc Thái
1. Nem cá
Trong dịp Tết Nguyên đán, người Thái có truyền thống chuẩn bị món cá muối chua, hay còn gọi là nem cá, để cúng tổ tiên. Nem cá không chỉ là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết mà còn xuất hiện trong các dịp cưới hỏi. Ngày xưa, nem cá được làm từ cá mài mại đánh bắt từ sông suối, với hương vị thơm ngon đặc trưng. Tuy nhiên, do số lượng cá mài mại ngày càng khan hiếm, người ta đã thay thế bằng cá trắm to.
Quy trình làm nem cá của người Thái rất công phu. Đầu tiên, cá tươi được chọn lọc kỹ càng, sơ chế sạch sẽ, thái lát mỏng và để ráo nước. Thính (từ ngô hoặc gạo nếp) được rang thơm, xay nhỏ rồi trộn đều với cá để hút ẩm, tạo hương vị và giúp cá lên men tự nhiên. Cá sau khi trộn thính được cho vào ống tre hoặc hộp nhựa, ủ từ 7 đến 10 ngày để chín. Khi thưởng thức, nem cá được ăn kèm với các loại rau như lá mơ, lá sung, lá vả và tương ớt, mang lại hương vị đậm đà, chua ngọt hài hòa. Nem cá có thể bảo quản và sử dụng trong hơn một tháng, trở thành món ăn truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Thái.


2. Cá nướng
Từ xa xưa, người Thái thường định cư ở các thung lũng hoặc ven sông, nơi cá và các thủy sản khác trở thành nguồn thực phẩm chính trong đời sống hàng ngày. Câu tục ngữ của người Thái: “Cáy măn mọk má ha, Báu to pa pỉnh tộp ma sú” (Gà tơ tần đem đến, không bằng cá Pỉnh Tộp đem cho) đã thể hiện rõ giá trị của món cá nướng trong văn hóa ẩm thực của họ. Đặc biệt, vào dịp Tết, dù giàu hay nghèo, mỗi gia đình người Thái đều không thể thiếu món pa pỉnh tộp (cá nướng) trên bàn thờ tổ tiên, như một lời báo cáo về thành quả lao động một năm và cầu mong sự phù hộ cho năm mới an khang, thịnh vượng.
Pa pỉnh tộp không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là niềm tự hào của người Thái, thu hút du khách phương xa khi đến với vùng núi Tây Bắc. Quy trình chế biến món cá nướng này rất cầu kỳ, từ khâu chọn cá tươi ngon, sơ chế sạch sẽ, đến ướp gia vị đặc trưng như rau thơm, hành lá, thì là, húng quế và “mák khén” – loại hạt tiêu rừng mang hương vị độc đáo chỉ có ở Tây Bắc. Cá sau khi ướp được kẹp chặt bằng thanh nứa hoặc que tre tươi, nướng trên than củi đỏ rực. Khi thưởng thức, cá nướng nóng hổi, thơm lừng, ăn kèm với xôi nếp dẻo thơm, tạo nên trải nghiệm ẩm thực khó quên.


3. Nộm da trâu
Nộm da trâu là một trong những món ăn truyền thống độc đáo của người dân tộc Thái vùng Tây Bắc, thường xuất hiện trong các dịp quan trọng như Tết Nguyên đán, đám cưới, hay lễ cúng tổ tiên. Từ nguyên liệu chính là da trâu, kết hợp với các loại gia vị và rau thơm đặc trưng, món ăn này mang đến hương vị đậm đà, hấp dẫn, khiến ai thưởng thức cũng phải nhớ mãi.
Món nộm da trâu gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với màu vàng óng của da trâu, điểm xuyết màu xanh tươi của rau sống, màu đỏ rực của ớt tươi, và màu vàng nhạt của măng rừng. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được sự hòa quyện của vị dai giòn của da trâu, vị cay nồng của ớt và mắc kén, vị chua thanh của măng, cùng hương thơm đặc trưng của các loại rau thơm.
Để làm món nộm da trâu, da trâu được sơ chế kỹ lưỡng, thái mỏng, sau đó ướp với các gia vị tự nhiên như hoa chuối, đậu phộng, ớt tươi, măng chua, rau mùi, và mắc kén. Sau khi trộn đều, món ăn được hoàn thiện với đậu phộng giã nhuyễn, tạo nên hương vị đặc trưng khó quên. Đây không chỉ là món ăn ngon mà còn là nét văn hóa ẩm thực độc đáo của người Thái.


4. Lạp xưởng
Lạp xưởng là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng của người dân tộc Thái vùng cao. Đối với những ai đã từng ghé thăm nhà của đồng bào Thái, hình ảnh những chiếc lạp xưởng treo dưới sàn bếp chắc hẳn không còn xa lạ. Lạp xưởng được làm từ thịt lợn nhồi vào lòng lợn, sau đó phơi nắng và treo trong gác bếp để bảo quản lâu dài. Đây không chỉ là cách dự trữ thực phẩm thông minh mà còn tạo nên một món ăn đặc sản với hương vị độc đáo, khó quên.
Vào dịp Tết, người Thái thường mổ lợn để làm bánh chưng và các món ăn truyền thống, đồng thời tận dụng lòng lợn và thịt để làm lạp xưởng. Lòng non được chọn để làm vỏ lạp xưởng, còn thịt lợn (thường là thịt vai nạc, béo) được tẩm ướp gia vị đặc trưng. Theo kinh nghiệm của người Thái, thịt nạc quá nhiều sẽ khiến lạp xưởng bị khô, còn mỡ quá nhiều sẽ làm lạp xưởng bị nhão. Do đó, tỷ lệ thịt nạc và mỡ phải cân đối để tạo ra những khúc lạp xưởng ngon nhất.
Khi thưởng thức, lạp xưởng thường được luộc sơ để làm sạch và giảm mùi khói bếp, sau đó rán vàng hoặc thái lát mỏng để xào với tỏi lá. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được vị dai của lòng, vị mặn đậm đà của muối, vị ngọt bùi của thịt, cùng hương vị đặc trưng từ các gia vị như mác mật và gừng. Đây là món ăn không thể thiếu trong dịp Tết của người Thái, mang đậm nét văn hóa ẩm thực vùng cao.


5. Thịt lợn băm gói lá dong nướng
Ẩm thực Tết của người Thái luôn phong phú và đa dạng, trong đó không thể không nhắc đến món thịt lợn băm gói lá dong nướng thơm ngon, hấp dẫn. Từ xa xưa, món ăn này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các dịp lễ Tết hay khi nhà có khách quý. Đặc biệt, trẻ nhỏ và người già thường được ưu tiên thưởng thức món ăn này. Ngày nay, món thịt lợn băm gói lá dong nướng không chỉ được yêu thích trong gia đình mà còn xuất hiện trong các nhà hàng ẩm thực dân tộc, trở thành món ăn được nhiều người săn đón.
Để làm món thịt lợn băm gói lá dong nướng, bạn cần chuẩn bị thịt lợn tươi ngon, lá dong (hoặc lá chuối), cùng các gia vị như hành lá, hạt tiêu, muối, mì chính và rau thơm. Thịt sau khi băm nhuyễn được trộn đều với gia vị, sau đó gói trong lá dong thành hình chữ nhật hoặc cuộn tròn. Nếu gói cuộn tròn, bạn cần dùng nẹp tre để cố định. Khi nướng, mùi thơm của thịt hòa quyện với hương vị của lá dong và gia vị, tạo nên một món ăn đậm đà, hấp dẫn.
Khi thưởng thức, thịt được cắt thành từng miếng vừa ăn, ăn kèm với xôi nóng. Để giảm bớt độ ngậy, người ta thường trộn thêm rau cải xanh băm nhỏ vào thịt trước khi gói. Món thịt lợn băm gói lá dong nướng không chỉ ngon miệng mà còn mang đậm nét văn hóa ẩm thực truyền thống của người Thái.


6. Gà mọ
Người Thái Mộc Châu gọi gà mọ là “cáy trục cáy móc” – một món ăn đặc biệt, xưa kia chỉ dành cho vua chúa. Ngày nay, gà mọ đã trở thành món ăn không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết của người Thái. Được chế biến từ những nguyên liệu đặc trưng của vùng Tây Bắc, gà mọ mang hương vị độc đáo, đậm đà. Nếu có dịp ghé thăm cao nguyên Mộc Châu vào mùa hoa ban nở, bạn sẽ được thưởng thức món ăn này với hương vị khó quên.
Để làm món gà mọ, gà được làm sạch, chặt nhỏ và ướp với các gia vị như gừng, sả, ớt, thì là, hành khô, rau mùi và đặc biệt là lá mắc khén – loại gia vị chỉ có ở Tây Bắc. Sau khi ướp, gà được rang chín đều và trộn với các loại rau, hoa cùng bột gạo nếp thơm ngon. Gạo nếp được chọn phải là loại gạo nếp vùng cao, có mùi thơm đặc trưng. Gà sau đó được gói trong lá dong và hấp cách thủy, giúp giữ nguyên hương vị đậm đà.
Khi thưởng thức, gà mọ được ăn kèm với xôi nóng, tạo nên hương vị hòa quyện giữa vị ngọt của thịt gà, mùi thơm của gia vị và vị béo ngậy của gạo nếp. Đây không chỉ là món ăn ngon mà còn là nét văn hóa ẩm thực độc đáo của người Thái, mang đậm bản sắc vùng cao.


7. Nộm rau dớn
Nộm rau dớn là món ăn đặc trưng của người Thái ở Lai Châu và vùng Tây Bắc, không thể thiếu trong bữa cơm ngày Tết. Người Thái gọi món này là “pắc cút”, được làm từ cây rau dớn – một loại cây thuộc họ quyết, mọc ở bờ sông, suối và những nơi ẩm ướt. Rau dớn có thân to, tán lá rộng, mặt lá xanh nhẵn, mang hương vị đặc trưng của núi rừng.
Để làm món nộm rau dớn, người ta chọn những ngọn rau dớn non, rửa sạch và phơi nắng cho tái. Sau đó, rau được đồ trong chõ xôi bằng gỗ khoảng 20 phút để giữ được màu xanh tươi và độ giòn. Rau chín được trộn đều với rau thơm, ớt, gừng, tỏi, nước cốt chanh, bột ngọt và muối. Cuối cùng, thêm đậu phộng rang giã nhuyễn để tăng thêm hương vị. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được vị giòn của rau, vị chua ngọt hài hòa và hương thơm đặc trưng của các loại gia vị.
Ngoài nộm, rau dớn còn được chế biến thành nhiều món ăn khác như rau dớn xào tỏi hoặc xào với măng chua. Đây không chỉ là món ăn truyền thống của người Thái mà còn là đặc sản được phục vụ tại các nhà hàng ở Lai Châu. Nếu có dịp đến đây, bạn đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức món ăn dân dã nhưng đậm đà hương vị núi rừng này.


8. Xôi ngũ sắc
Xôi ngũ sắc là đặc sản của người Thái và được biết đến như món ăn truyền thống ngày lễ Tết. Xôi ngũ sắc tượng trưng cho âm dương của ngũ hành và sự đoàn kết của cộng đồng dân tộc Thái nói riêng và cộng đồng các dân tộc nói chung. Văn hóa xôi của người dân vùng cao được thể hiện một cách tinh tế và độc đáo qua những đĩa xôi ngũ sắc. Nhờ sự sáng tạo và khéo léo trong việc kết hợp các màu lá tự nhiên khác nhau, người Thái từ lâu đã sáng tạo ra món xôi ngũ sắc đẹp mắt với năm màu tự nhiên hài hòa.
Nguyên liệu làm xôi tím, xanh lam, đỏ được làm từ ba loại lá cây cơm nếp ngâm trong gạo. Bạn có thể thưởng thức năm màu sắc đẹp mắt, màu vàng từ hoa khô của cây rừng và màu trắng từ gạo nguyên hạt. Để đảm bảo màu sắc đẹp, người hái lá nên tránh để lẫn các cây có màu sắc khác nhau. Sau đó, một quy trình phức tạp được thực hiện, trong đó lá được đun sôi, lá và củ được giã nhỏ để tạo ra nước màu, trộn với gạo nếp để tạo màu. Khâu đồ xôi cũng đòi hỏi sự cầu kỳ không kém khi người đồ cũng phải bỏ từng lượt gạo đã trộn màu vào trõ. Quá trình đồ xôi ngũ sắc cũng đòi hỏi người nấu phải canh lửa và thời gian để có thể nấu một nồi xôi vừa chín tới, vừa đượm màu.
Xôi ngũ sắc là một trong những món ăn quan trọng không thể thiếu trong ngày lễ của người Thái. Với 5 màu: xanh, đỏ, trắng, vàng và tím thể hiện ngũ hành và đặc biệt hơn khi những màu sắc này được tạo ra từ màu sắc của lá cây trong vườn. Theo người Thái, xôi ngũ sắc không chỉ tượng trưng cho sự thành kính, biết ơn con cháu đối với ông bà, tổ tiên mà còn tượng trưng cho ngũ hành âm dương, đoàn kết cộng đồng, cầu nguyện cho mùa vụ mới, một cuộc sống giàu có, thịnh vượng, một cuộc sống hạnh phúc…Xôi màu đỏ tượng trưng cho khát vọng sống, cho những ước mơ; xôi màu tím tượng trưng cho đất đai trù phú, quý giá; xôi màu vàng tượng cho sự no ấm đầy đủ và phồn thịnh; xôi màu xanh tượng trưng cho màu của núi rừng đại ngàn Tây Bắc, màu của bầu trời xanh bao la; và xôi màu trắng tượng trưng cho tình yêu trong trắng thủy chung.


9. Thịt trâu gác bếp
Vào những dịp quan trọng như ngày lễ Tết, hội làng, người Thái thường mổ trâu để cúng thần. Phần thịt tươi ngon nhất sẽ được chọn để làm món thịt trâu gác bếp. Thịt trâu gác bếp còn được gọi là trâu hun khói hay trâu sấy. Tuy nhiên, nếu lên vùng cao Tây Bắc hỏi "thịt trâu gác bếp" thì nhiều người không biết bởi bà con nơi đây thường gọi món ăn dân dã này là "thịt trâu khô".
Món này trong tiếng Thái đen gọi là "nhứa khoai giảng" - món ăn truyền thống đậm chất ẩm thực của đồng bào Thái. Với hương vị đậm đà, mùi thơm hấp dẫn, thịt trâu gác bếp không chỉ là món ngon lạ miệng để chiêu đãi thực khách mà còn là món quà ý nghĩa, độc đáo dành cho người thân, bạn bè ở xa. Những ngày Tết se lạnh, nhâm nhi chút rượu hạ thổ, lai rai miếng thịt trâu gác bếp để cảm nhận vị cay nồng lan nhanh nơi đầu lưỡi. Món ăn nổi rõ vị ngọt dai của thịt cùng mùi thơm từ khói củi, vị cay nồng của tiêu ớt hòa quyện với hương mắc khén thơm đậm đà, thật không có gì sung sướng hơn đúng không nào?
Để có miếng thịt trâu gác bếp thơm ngon, người ta thường dùng phần bắp hoặc thăn của những con trâu to khỏe, được thả rông trên các sườn đồi. Đặc biệt, thịt trâu cần được cắt dọc theo thớ thành từng miếng rộng khoảng 3 – 4 cm, dài khoảng 15 cm. Sau đó được ướp với các loại gia vị đặc trưng của núi rừng Tây Bắc như tiêu, ớt, gừng, tỏi và dĩ nhiên không thể thiếu hạt mắc khén - thứ gia vị tạo nên hương vị đặc biệt hấp dẫn cho món ăn. Thời gian tẩm ướp cho thịt ngấm gia vị khoảng một giờ. Sau đó, thịt được treo lên gác bếp, dùng sức nóng của than củi và khói bếp để làm chín một cách từ từ. Sau vài tuần, cũng có thể vài tháng đến cả năm mới cho ra những miếng thịt trâu gác bếp thơm ngon, ngoài cứng, trong mềm dai với hương vị đậm đà.


10. Canh sét đánh
“Cánh nỏ máy phá phả” (tiếng Thái - dịch nghĩa là “món canh sét đánh”) là món ăn truyền thống được người Thái nấu từ măng tươi, thường được để dành mời khách vào các dịp lễ Tết. Người Thái gọi món canh này là “sét đánh” vì nó được nấu rất nhanh và ăn nóng hổi. Vào thời điểm se lạnh của những ngày Tết, măng là một trong những lâm sản được các đồng bào vùng cao, đặc biệt là người Thái thu hái để bán thêm thu nhập hoặc chế biến món ăn hàng ngày, nhờ đó mon canh sét đánh ra đời.
Món canh “sét đánh” là món ăn được chế biến nhanh nhất trong các loại món ăn từ măng. Trước đây, món canh này được nấu trên đồng ruộng sau khi người dân đã hoàn thành công việc lao động sản xuất nặng nhọc, vất vả. Hiện nay, bát canh măng “sét đánh” nóng hổi vẫn thường được người Thái vùng cao ưa chuộng trong các bữa cơm và thành món ngon đãi khách quý đến thăm nhà và đặc biệt là không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết.
Tuy nhiên, không phải loại măng nào cũng có thể dùng để nấu món canh này. Các loại măng thường được lựa chọn để nấu là măng luồng, măng tre. Măng càng mềm thì nước canh càng ngọt và ngon. Gia vị chính cho nồi canh măng là ớt, muối trắng, bột ngọt, mặc khẻn, và đạch cá, nếu không có đạch cá thì có thể dùng ruốc (mắm cá, mắm tôm) thay thế. Thông thường, măng được cắt trực tiếp vào nồi rồi cho tất cả các loại gia vị và nước cần thiết vào cùng một lúc. Sau khi đã cho gia vị đầy đủ, thì đến công đoạn quan trọng nhất tạo nên hương vị của món canh măng “sét đánh” đó là đun lửa sôi bùng lên.


TopBuzz giới thiệu