Top 10 Sự tích, truyền thuyết hấp dẫn nhất về Tết Trung thu
1. Sự tích bánh Trung thu
Ngày xưa, trên thiên đình có nàng tiên Hằng Nga xinh đẹp, cai quản vầng trăng sáng. Nàng luôn mong ước được xuống trần gian vui chơi cùng trẻ em, nhưng quy định tiên giới không cho phép. Một ngày nọ, Ngọc Hoàng tổ chức cuộc thi “Làm bánh ngày rằm” vào đêm trăng tròn nhất năm – rằm tháng 8. Người thắng cuộc sẽ được ban tặng bất kỳ điều ước nào.
Hằng Nga hào hứng tham gia. Khi xuống trần gian tìm ý tưởng, nàng gặp Cuội – chàng trai nói dóc nhưng tài nấu nướng. Cuội thường làm bánh cho trẻ em trong làng, và các bé rất yêu quý chàng. Hằng Nga nhờ Cuội cùng sáng tạo một loại bánh mới. Cuội đề xuất trộn tất cả nguyên liệu như trứng, hạt dưa, thịt, mè, hạt sen, lạp xưởng… rồi nướng lên.
Khi bánh ra lò, mùi thơm phức lan tỏa. Trẻ em ăn đều khen ngon, dù bánh chưa đẹp mắt. Hằng Nga mang bánh lên thiên đình dự thi và giành giải nhất. Ngọc Hoàng đặt tên bánh là “bánh Trung thu” và ban cho nàng một điều ước. Hằng Nga ước mỗi năm rằm tháng 8 được cùng Cuội xuống trần gian vui chơi với trẻ em. Từ đó, ngày này được gọi là Tết Trung thu.
Cuội, vì lưu luyến Hằng Nga, đã nắm tay nàng và bị kéo lên cung trăng cùng cây đa đầu làng. Từ đó, chàng ngồi dưới gốc đa, thỉnh thoảng nhớ nhà và khóc. Còn Hằng Nga, mỗi năm cùng Cuội xuống trần gian mang niềm vui cho trẻ em. Bánh Trung thu trở thành món ăn không thể thiếu trong dịp này.
Ngày nay, cứ đến rằm tháng 8, người ta lại rước đèn, múa lân dưới ánh trăng để kỷ niệm ngày Hằng Nga, Cuội và đàn Thỏ xuống trần gian. Bánh Trung thu hình mặt trăng tượng trưng cho đêm hội vui vẻ dưới trăng, trở thành biểu tượng của Tết Trung thu.


2. Sự tích Thỏ Ngọc cung trăng
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Hoa cổ đại, có một vị thần tên là Ngô Cưu. Ông có nhiệm vụ chế tạo thuốc trường sinh cho các vị thần để duy trì sự bất tử. Một lần, Ngô Cưu tặng vài viên thuốc trường sinh cho con người, khiến Ngọc Hoàng nổi giận và trừng phạt ông phải đốn hạ một cây thần khổng lồ. Dù cố gắng, cây vẫn mọc lại, buộc Ngô Cưu phải ở lại mãi mãi.
Ngọc Hoàng cần tìm người thay thế Ngô Cưu để bào chế thuốc. Ngài quyết định chọn một con vật đáng tin cậy. Ba vị thần được giao nhiệm vụ tìm kiếm. Họ biến thành ba ông cụ ngồi giữa rừng sâu, kêu gọi sự giúp đỡ. Nhiều loài vật đến xem, nhưng chỉ có cáo, khỉ và thỏ nhiệt tình giúp đỡ. Cáo tìm được sắn, khỉ nhặt được trái cây, còn thỏ không tìm được gì.
Thỏ buồn vì không giúp được các ông cụ. Để cứu họ, thỏ quyết định nhảy vào đống lửa, hy sinh thân mình. Cảm động trước lòng tốt của thỏ, ba ông cụ hiện nguyên hình là ba vị thần. Họ quyết định đưa thỏ lên cung trăng, giao nhiệm vụ giã thuốc và làm bạn với Hằng Nga. Từ đó, thỏ được gọi là Thỏ Ngọc, trở thành biểu tượng của lòng nhân ái và sự dũng cảm.


3. Sự tích rước đèn Trung thu
Ngày xưa, gần đến Tết Trung thu, nhà Vua tổ chức cuộc thi làm đèn lồng đẹp để ban thưởng. Dân chúng khắp nơi nô nức tham gia, nhưng không có chiếc đèn nào làm Vua hài lòng. Lúc ấy, có chàng trai nghèo tên Lục Đức, nổi tiếng hiền lành và hiếu thảo với mẹ. Một đêm, Lục Đức mơ thấy Thái Thượng Lãn Quân hiện ra, chỉ cách làm chiếc đèn dâng Vua.
Theo lời Thần, Lục Đức cùng mẹ dùng trúc trắng và giấy màu tạo nên chiếc đèn kỳ lạ. Đến ngày rằm tháng 8, hai mẹ con mang đèn vào kinh thành dâng Vua. Vua vô cùng thích thú khi thấy chiếc đèn vừa đẹp, vừa biết chuyển động. Lục Đức giải thích: "Thân trúc tượng trưng cho trục khôn, chong chóng quay sáu mặt biểu hiện sáu cá tính con người: thương, ghét, giận, buồn, vui, hờn. Ánh sáng đèn soi tỏ đạo đức, giúp con người sống tốt lành."
Vua truyền đem đèn cho dân chúng cùng xem. Khi đèn thắp lên, chong chóng quay tạo nên sáu màu sắc rực rỡ, hiện lên hình ảnh vua, quan, người, ngựa nối đuôi nhau. Vua ban thưởng hậu hĩnh cho mẹ con Lục Đức và phong chàng làm Vạn Hộ Hầu. Từ đó, mỗi dịp Trung thu, dân chúng làm đèn kéo quân để tưởng nhớ Lục Đức - người con hiếu thảo.


4. Sự tích chiếc mặt nạ Trung thu
Ngày xưa, vào đêm rằm tháng 8, một gia đình trong kinh thành vui mừng khi đứa con trai chào đời. Đứa trẻ lớn lên thành chàng trai tài giỏi tên Trần Tố. Một ngày, chàng nhặt được chiếc khăn tay của cô gái xinh đẹp tên Ngọc Hoa và đem lòng yêu nàng. Tuy nhiên, Ngọc Hoa luôn từ chối gặp mặt, khiến Trần Tố nghi ngờ nàng đã có người yêu.
Một ông lão bí ẩn xuất hiện và tặng Trần Tố chiếc mặt nạ kỳ lạ, bảo rằng đeo nó vào đêm Trung thu sẽ giúp chàng tìm ra sự thật. Trần Tố đeo mặt nạ và gặp Ngọc Hoa, nhưng nàng không nhận ra chàng và đang đi cùng người khác. Đau lòng, Trần Tố nhận ra tình cảm của mình chỉ là một chiều.
Trong lúc buồn bã, Mai Thị - người thầm yêu Trần Tố từ lâu - xuất hiện và nhận ra chàng dù chàng đeo mặt nạ. Trần Tố ngộ ra rằng Mai Thị mới là người yêu chàng thật lòng. Sau đó, chàng tập trung học hành, đỗ Trạng Nguyên và cầu hôn Mai Thị. Để kỷ niệm, Trần Tố tổ chức lễ hội Trung thu, mọi người đeo mặt nạ xấu xí để tôn vinh tấm lòng chân thành, dù che giấu gương mặt vẫn nhận ra nhau bằng tâm hồn.


5. Sự tích con Lân và ông Địa
Ngày xưa, hàng năm vào dịp Tết, một con quái vật hung dữ thường xuất hiện ở các làng chài ven biển, phá hoại nhà cửa và ăn thịt người cùng gia súc. Dân làng kêu cứu khắp nơi nhưng không ai có thể đánh bại nó. Mỗi năm, họ phải bỏ nhà lên núi lánh nạn, không thể đón Tết trong yên bình. Con quái vật đó được gọi là Lân.
Ngọc Hoàng thương tình, phái Phật Di Lặc hóa thân thành ông Địa xuống trần gian cứu giúp. Ông Địa xuất hiện với nụ cười hiền hòa, dùng Linh chi thảo nhử Lân ăn. Kỳ lạ thay, sau khi ăn, Lân trở nên hiền lành, thích bắp cải và hoa quả, biết nhảy múa làm vui cho mọi người. Dân làng vui mừng, cuộc sống trở lại thanh bình. Ông Địa sau đó đưa Lân về trời.
Hàng năm, vào dịp Tết Trung thu, ông Địa dẫn Lân trở lại trần gian, đi khắp nơi chúc Tết và mang may mắn đến mọi nhà. Người dân treo rau xanh và giấy đỏ để đón chào. Nhà giàu còn treo tiền thưởng trong miếng vải đỏ, Lân phải trèo lên cao để lấy. Ông Địa luôn đi cùng, phe phẩy quạt, ru Lân ngủ hoặc đánh thức nó dậy. Cảnh tượng ông Địa vuốt ve Lân và Lân múa quanh ông thể hiện sự hòa hợp giữa con người và loài vật trong không khí vui tươi, thanh bình. Từ đó, dân gian có câu: “Kỳ lân xuất thế, thiên hạ thái bình”.


6. Sự tích đèn cá chép
Ngày xưa, tại một ngôi làng ven sông, dân cư sống yên bình cho đến khi một con cá chép thành tinh xuất hiện. Mỗi đêm trăng tròn tháng 8, nó lên bờ bắt người và gia súc để ăn thịt. Dân làng tìm cách chống cự nhưng đều thất bại, nhiều người phải bỏ làng ra đi, khiến nơi đây trở nên tiêu điều.
Một nhà sư đi ngang qua, nghe dân làng kể về thảm họa, liền bày cách làm lồng đèn hình cá chép lớn bằng nan tre, bên ngoài phủ vải. Đến đêm rằm Trung thu, dân làng treo đèn trước cửa, thắp nến bên trong. Khi cá chép thành tinh lên bờ, thấy đèn tưởng là đồng loại nên bỏ đi. Từ đó, dân làng thoát khỏi nỗi kinh hoàng.
Tục lệ này dần lan rộng, trở thành nét văn hóa đặc sắc trong ngày Trung thu. Theo thời gian, lồng đèn cá chép được biến tấu thành nhiều hình dáng như cá hóa long, thỏ, rồng, và cả những mẫu hiện đại như xe tăng, máy bay, tàu thủy. Đèn cá chép không chỉ là biểu tượng xua đuổi tà ma mà còn mang lại niềm vui và sự sáng tạo cho mọi người.


7. Truyền thuyết lịch sử về Tết Trung thu
Người Việt ăn Tết Trung Thu vào rằm tháng tám âm lịch, bắt nguồn từ phong tục của người Trung Hoa. Tương truyền, vua Đường Minh Hoàng (713-741 Tây Lịch) trong một đêm trăng rằm tháng tám, được đạo sĩ La Công Viễn đưa lên cung trăng. Tại đây, nhà vua say mê cảnh tiên với ánh sáng huyền ảo, tiếng nhạc du dương và những nàng tiên múa hát. Khi trở về, vua vẫn luyến tiếc nên cho chế ra Khúc Nghê Thường Vũ Y và ra lệnh tổ chức rước đèn, bày tiệc mừng Trung thu.
Một thuyết khác cho rằng, rằm tháng tám là ngày sinh nhật vua Đường Minh Hoàng, nên triều đình nhà Đường ra lệnh treo đèn, bày tiệc khắp nơi. Từ đó, phong tục này trở nên phổ biến. Lại có truyền thuyết kể rằng, tướng Lưu Tú thời Tây Hán, trong lúc quân lính đói khát, đã cầu Thượng Đế và được linh ứng tìm thấy khoai môn, bưởi. Nhờ vậy, ông bình định được thiên hạ, lên ngôi vua và lấy ngày rằm tháng tám làm ngày tạ ơn trời đất, thưởng trăng.
Ở Việt Nam, Tết Trung Thu có từ thời xa xưa, được khắc trên trống đồng Ngọc Lũ. Đến thời Lý, Trung Thu được tổ chức long trọng tại kinh thành Thăng Long với hội đua thuyền, múa rối nước và rước đèn. Thời Lê - Trịnh, Tết Trung Thu được tổ chức xa hoa trong phủ Chúa. Theo học giả P.Giran, người Á Đông coi trọng Mặt Trăng và Mặt Trời như một cặp vợ chồng, nên rằm tháng tám là dịp mừng trăng đẹp nhất, tượng trưng cho sự sum vầy.
Người Việt, với nền văn hóa nông nghiệp, coi Trung Thu là dịp nghỉ ngơi sau vụ mùa, tổ chức lễ hội cầu mùa, ca hát và vui chơi. Bánh Trung Thu, rước đèn là những nét đặc trưng không thể thiếu, thể hiện sự gắn kết gia đình và cộng đồng.


8. Sự tích Tết Trung thu
Ngày xưa, thế giới bị bao phủ bởi ánh nắng chói chang của Mặt Trời, không có bóng đêm. Sông ngòi khô cạn, cây cối héo úa, muôn loài đói khát. Trong một ngôi nhà nhỏ, bà mẹ cùng ba đứa con cũng đang kiệt quệ. Thương con, bà quyết định lên đường tìm Thần Mặt Trời để cầu xin giảm bớt nắng. Trước khi đi, bà dặn con trai lớn chăm sóc các em thay mẹ.
Bà đi mãi, kiệt sức ngã quỵ bên đường. May mắn gặp Thỏ Trắng, bà được giúp đỡ và dẫn lối đến gặp Thần Mặt Trời. Thần Mặt Trời nghe bà kể về cảnh khổ cực của thế gian, nhưng ông không thể tắt nắng vì bóng đêm sẽ khiến yêu ma lộng hành. Thần nói rằng chỉ có ai đó hy sinh để trở thành ánh sáng trong đêm tối mới giải quyết được vấn đề.
Bà quyết định hy sinh bản thân, nhưng xin Thần cho bà thời gian đến rằm tháng Tám để về nhà thu xếp cho các con. Khi trở về, bà dạy con trai lớn cách làm ruộng, con gái cách may vá, và dặn dò bé út vâng lời anh chị. Đến ngày rằm, cả nhà quây quần làm bánh, bà dặn dò các con lần cuối rồi bay lên trời, hóa thành Mặt Trăng, tỏa ánh sáng dịu nhẹ khắp thế gian.
Từ đó, đêm rằm tháng Tám trở thành ngày đoàn viên, gọi là Tết Trung thu. Ba người con làm bánh nướng để tưởng nhớ mẹ, và ánh trăng sáng nhất vào đêm đó, tượng trưng cho tình yêu thương và sự hy sinh của người mẹ.


9. Sự tích chú Cuội cung trăng
Ngày xưa, có chàng tiều phu tên Cuội. Một hôm, vào rừng đốn củi, Cuội gặp cọp con và đánh nhau với nó. Khi cọp mẹ về, Cuội leo lên cây cao trốn thoát. Từ trên cây, Cuội thấy cọp mẹ dùng lá cây lạ cứu sống cọp con. Cuội lấy cây đó về trồng, nhờ nó mà cứu sống nhiều người, kể cả một con chó đuối nước và cô gái chết đuối. Cô gái sau đó trở thành vợ Cuội.
Một ngày, vợ Cuội quên lời dặn, tưới nước bẩn cho cây. Cây bật gốc bay lên trời, Cuội cố níu lại nhưng bị kéo theo lên cung trăng. Từ đó, Cuội ở trên cung trăng với cây thuốc quý. Hàng năm, cây rụng một lá xuống biển, cá heo tranh nhau đớp lấy. Khi nhìn lên mặt trăng, người ta thấy hình ảnh Cuội ngồi dưới gốc cây đa.


10. Sự tích Hằng Nga
Tương truyền, vào thời xa xưa, trên trời xuất hiện mười ông mặt trời, cùng chiếu xuống mặt đất, khiến cho mặt đất nóng đến bốc khói, mọi sông biển đều khô cạn, con người gần như không thể sống nổi. Chuyện này đã làm anh hùng Hậu Nghệ bức xúc. Anh đã trèo lên đỉnh núi Côn Lôn, dùng thần lực giương nỏ thần bắn rụng chín ông mặt trời và chỉ để lại một ông mặt trời duy nhất. Từ đó về sau, mặt đất không còn khô nóng như trước, người dân cũng đã sống được. Lập nên thần công cái thế, Hậu Nghệ nhận được sự tôn kính và yêu mến của mọi người, rất nhiều chí sĩ mộ danh đã tìm đến tầm sư học đạo, trong đó có Bồng Mông là một kẻ tâm thuật bất chính.
Không lâu sau, Hậu Nghệ lấy một người vợ xinh đẹp, tốt bụng, tên là Hằng Nga, mọi người đều ngưỡng mộ đôi vợ chồng trai tài gái sắc này.
Một hôm, Hậu Nghệ đến núi Côn Lôn thăm bạn, trên đường tình cờ gặp được Vương mẫu nương nương đi ngang qua, bèn xin Vương mẫu thuốc trường sinh bất tử. Nghe nói, uống thuốc này vào, sẽ lập tức được bay lên trời thành tiên. Nhưng Hậu Nghệ không nỡ rời xa vợ hiền, đành tạm thời đưa thuốc bất tử cho Hằng Nga cất giữ. Hằng Nga cất thuốc vào hộp đựng gương lược của mình, không ngờ đã bị 1 học trò tên là Bồng Mông nhìn thấy.
Ba ngày sau, Hậu Nghệ dẫn học trò ra ngoài săn bắn, Bồng Mông với tâm địa xấu xa đã giả vờ bị bệnh, xin ở lại. Đợi Hậu Nghệ dẫn các học trò đi không lâu, Bồng Mông tay cầm bảo kiếm, đột nhập vào hậu viện, ép Hằng Nga phải đưa ra thuốc bất tử, trong lúc nguy cấp Hằng Nga đã vội vàng mở hộp gương lược, lấy thuốc bất tử ra và uống hết. Hằng Nga uống thuốc xong, thấy người bỗng nhẹ rời khỏi mặt đất, hướng về cửa sổ và bay lên trời. Nhưng do Hằng Nga còn nhớ chồng, nên chỉ bay đến mặt trăng là nơi gần với nhân gian nhất rồi trở thành tiên.
Tối hôm đó, khi Hậu Nghệ về đến nhà, các thị nữ vừa khóc vừa kể lại câu chuyện xảy ra lúc sáng. Lúc đó chàng cảm thấy vô cùng tức giận, rút kiếm đi tìm Bồng Mông để giết nhưng hắn đã bỏ trốn từ lâu. Hậu Nghệ bất lực chỉ biết vỗ ngực giậm chân và kêu khóc. Lúc đau khổ nhất chàng đã ngửa cổ lên trên trời và gọi tên Hằng Nga. Khi đó, anh kinh ngạc phát hiện ra, trăng hôm nay đặc biệt sáng ngời, mà còn có thêm một bóng người trông giống Hằng Nga. Hậu Nghệ vội sai người đến hậu hoa viên nơi Hằng Nga yêu thích, lập bàn hương án, đặt lên đó những món ăn và trái cây mà bình thường Hằng Nga thích ăn nhất, để tế Hằng Nga nơi cung trăng đang nhớ đến mình.
Sau khi mọi người nghe tin Hằng Nga lên cung trăng thành tiên nữ, đều đã lần lượt bày hương án dưới ánh trăng, cầu xin Hằng Nga tốt bụng ban cho may mắn và bình an. Từ đó, phong tục "bái nguyệt" vào tết trung thu được truyền đi trong dân gian.


TopBuzz giới thiệu
Top 9 Shop Giày Dép Đẹp, Chất Lượng Được Yêu Thích Nhất Trên Instagram
Top 3 cửa hàng quần áo nữ đẹp và chất lượng nhất tại Quận 4, TP. HCM
Top 20 Bài Thơ Tình Yêu Dang Dở, Chia Ly Hay Nhất - Cảm Xúc Chân Thành
Top 6 phim bom tấn Trung Quốc đình đám nhất năm 2017
Top 10 Khách Sạn & Resort Sang Trọng Nhất Tại Vang Vieng, Lào