Top 11 Sự thật gây sốc về ngành công nghiệp thời trang
1. 200 tấn nước ngọt cần thiết để sản xuất 1 tấn vải nhuộm
Ngành công nghiệp thời trang đứng thứ hai về mức độ gây ô nhiễm toàn cầu, chỉ sau ngành dầu mỏ. Sự phát triển của ngành này kéo theo những tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, vẫn có những giải pháp khả thi để giảm thiểu vấn đề. Tại nhiều quốc gia sản xuất hàng may mặc, nước thải độc hại từ các nhà máy dệt thường bị xả trực tiếp ra sông mà không qua xử lý.
Nước thải chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, asen và nhiều chất khác, gây nguy hiểm cho sinh vật thủy sinh và sức khỏe con người. Ô nhiễm từ các con sông lan ra biển và cuối cùng ảnh hưởng đến toàn cầu. Một nguyên nhân khác gây ô nhiễm nước là việc sử dụng phân bón trong trồng bông, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước bốc hơi.
Ngành thời trang cũng tiêu thụ một lượng nước khổng lồ. Quá trình nhuộm và hoàn thiện vải cần đến 200 tấn nước ngọt cho mỗi tấn vải. Bông, nguyên liệu chính, cần rất nhiều nước để phát triển, đặc biệt ở những vùng khô hạn. Sản xuất 1kg bông có thể tiêu tốn tới 20.000 lít nước, gây áp lực lớn lên nguồn tài nguyên nước vốn đã khan hiếm và dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như sa mạc hóa biển Aral.


2. 10% lượng khí thải carbon toàn cầu đến từ ngành may mặc
Ngành thời trang mang lại doanh thu toàn cầu khoảng 160 tỷ Euro mỗi năm, sản xuất 60 triệu tấn quần áo và dự kiến đạt 100 triệu tấn vào năm 2030. Đây là ngành gây ô nhiễm lớn thứ hai thế giới, chỉ sau ngành dầu mỏ. Theo tạp chí Nature Climate Change, ngành dệt may thải ra 1,2 tỷ tấn khí nhà kính mỗi năm, nhiều hơn tổng lượng khí thải từ tất cả các chuyến bay quốc tế và vận tải biển cộng lại.
Ngành công nghiệp thời trang chiếm 10% lượng khí thải carbon toàn cầu. UNFCCC dự đoán rằng nếu không có sự chuyển đổi sang mô hình bền vững, con số này sẽ tăng hơn 60% vào năm 2030. Các trung tâm sản xuất lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, nơi phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu than, đang làm gia tăng vấn đề này. Hơn 60% sản phẩm dệt may được sử dụng trong ngành quần áo, và phần lớn sản xuất diễn ra tại các quốc gia này.


3. Mỗi gia đình thải bỏ 30kg quần áo mỗi năm
Một gia đình ở các nước phát triển thải bỏ 30kg quần áo mỗi năm, tương đương trọng lượng của một con tê giác con. Chỉ 15% trong số đó được tái chế hoặc hiến tặng. Trước đây, các gia đình thường sửa chữa quần áo nhiều lần trước khi vứt bỏ, nhưng xu hướng mua mới thay vì sửa chữa đã trở nên phổ biến do giá thành rẻ. Ngay cả khi cố gắng tái chế, khoảng 60% hàng dệt không thể tái chế và cuối cùng bị chôn lấp hoặc đốt bỏ.
85% hàng dệt bị thải bỏ tại Mỹ được đưa đến bãi rác hoặc đốt, bao gồm cả quần áo không bán được. Trung bình, một người Mỹ thải bỏ khoảng 37kg quần áo mỗi năm, tương đương trọng lượng của một đứa trẻ 11 tuổi. Trên toàn cầu, mỗi giây lại có một xe rác đầy quần áo bị vứt bỏ, cho thấy quy mô khủng hoảng chất thải dệt may hiện nay.


4. Trung bình một chiếc quần được mặc khoảng 120 lần
Trung bình, một chiếc quần áo được mặc khoảng 120 lần trên toàn cầu, nhưng con số này đã giảm đáng kể trong 15 năm qua. Tỷ lệ sử dụng quần áo cao hơn ở các nước thu nhập thấp, trong khi các nước phát triển như Mỹ chỉ đạt khoảng một phần tư mức trung bình toàn cầu. Theo báo cáo của Quỹ Ellen MacArthur, người Mỹ trung bình chỉ mặc quần áo khoảng 30 lần trước khi vứt bỏ.
EPA ước tính rằng 16,9 triệu tấn chất thải dệt được tạo ra mỗi năm tại Mỹ, với mỗi người thải bỏ khoảng 70 pound quần áo. Để hướng tới sự bền vững, việc đầu tư vào quần áo chất lượng cao và bền lâu là cần thiết. Thời trang nhanh, với sự phát triển của các thương hiệu như H&M, Zara, và Forever 21, đã góp phần làm gia tăng lượng chất thải dệt may toàn cầu.


5. Tuần lễ thời trang ra đời để đánh lạc hướng chiến tranh
Tuần lễ thời trang đầu tiên được tổ chức tại New York vào năm 1943, giữa Thế chiến thứ hai. Mục đích của sự kiện này là đánh lạc hướng sự chú ý khỏi chiến tranh, khi Paris - kinh đô thời trang lúc bấy giờ - bị ảnh hưởng nặng nề bởi xung đột. Eleanor Lambert, một nhà báo thời trang nổi tiếng, đã khởi xướng sự kiện này với tên gọi Tuần lễ báo chí, tạo cơ hội cho các nhà thiết kế Mỹ thể hiện tài năng.
Ngày nay, New York tổ chức Tuần lễ thời trang hai lần mỗi năm, thu hút sự tham gia của các người mẫu, nhà thiết kế và những người yêu thời trang trên toàn cầu. Ban đầu, sự kiện không nhằm mục đích thương mại mà là để giới thiệu các thiết kế mới. Mặc dù thời trang Pháp vẫn chiếm ưu thế trong quảng cáo in ấn, Tuần lễ báo chí đã giúp các nhà thiết kế Mỹ gây được tiếng vang.


6. Nguồn gốc thú vị của cúc áo
Cúc áo ngày nay có vô số hình dáng, kích thước và phong cách, dễ dàng tìm mua tại các cửa hàng may vá hoặc trực tuyến. Nhưng ít ai biết rằng, nguồn gốc của chúng bắt nguồn từ một câu chuyện khá thú vị liên quan đến Napoleon. Trong thời kỳ chiến tranh, binh lính của ông phải chịu đựng cái lạnh khắc nghiệt. Khi ra ngoài trời, nước mũi họ chảy ra, và vì không có khăn giấy, họ thường lau vào tay áo khoác.
Điều này khiến Napoleon vô cùng khó chịu. Ông đã ra lệnh cho thợ may khâu những chiếc cúc lên tay áo của binh lính để ngăn họ lau mũi. Những chiếc cúc ban đầu không có chức năng gì khác ngoài việc gây khó chịu khi ai đó cố lau mũi vào tay áo. Dần dần, xu hướng này trở nên phổ biến và là lý do chúng ta có hàng cúc trên tay áo ngày nay!


7. The Little Black Dress - Biểu tượng thay đổi thời trang
Năm 1926, Coco Chanel đã tạo ra chiếc váy Little Black Dress huyền thoại, và Audrey Hepburn đã đưa nó lên đỉnh cao trong bộ phim "Breakfast at Tiffany's". Từ chiếc váy Givenchy của Hepburn đến thiết kế mini của Queen Bey từ Topshop, The Little Black Dress đã trở thành trang phục biểu tượng của những người phụ nữ quyền lực nhất lịch sử. Chanel giới thiệu chiếc váy này trong thời điểm các nhà thiết kế khác đang chú trọng vào họa tiết và màu sắc rực rỡ.
Trước đây, màu đen thường gắn liền với trang phục của người giúp việc. Nhưng Chanel đã thay đổi hoàn toàn nhận thức đó. Khi Vogue đưa The Little Black Dress lên trang bìa, họ so sánh nó với Ford Model T - một biểu tượng của sự cách tân. Bằng cách kết hợp trang phục đơn giản với phụ kiện sang trọng như vòng cổ và túi xách, Chanel đã tạo nên một xu hướng thời trang mới. Coco Chanel từng nói: "Người ta có thể ăn mặc quá đà, nhưng đừng bao giờ quá diêm dúa." Với Little Black Dress, sự thanh lịch luôn là điều không thể chối từ.


8. Chiếc áo ngực hiện đại ban đầu được làm từ khăn tay
Những chiếc vòng đeo ngực giống bikini đã xuất hiện từ thời cổ đại. Tuy nhiên, vào năm 2008, các nhà khảo cổ học đã khám phá một hố rác ở Lâu đài Lengberg, Áo, và phát hiện ra một bộ sưu tập quần áo cổ, bao gồm cả quần lót và bốn chiếc 'áo lót' trông rất hiện đại. Xác định niên đại bằng carbon cho thấy những chiếc áo lót này đã được mặc vào khoảng giữa năm 1440 và 1485. Năm 1889, Christine Hardt, một phụ nữ người Đức, đã nhận được bằng sáng chế cho chiếc áo ngực hiện đại.
Mary Phelps, một người phụ nữ xã hội ở New York vào đầu những năm 1900, đang chuẩn bị cho một buổi khiêu vũ và cần sự hỗ trợ thêm. Cô đã khâu những chiếc khăn tay lại với nhau để tạo ra chiếc áo lót hiện đại đầu tiên. Áo ngực đã có nhiều cải tiến qua các năm, nhưng chúng ta đều phải cảm ơn Mary Phelps vì đã cấp bằng sáng chế cho chiếc áo ngực mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay. Đây chắc chắn là một trong những sự thật thú vị nhất về thời trang!


9. Sợi tổng hợp có thể mất đến 200 năm để phân hủy
Một trong những loại vải dễ phân hủy nhất là 100% cotton hoặc bông hữu cơ, có thể mất từ một tuần đến năm tháng để phân hủy hoàn toàn. Tuy nhiên, bông khi được pha trộn với bất kỳ loại sợi không phân hủy sinh học nào khác sẽ không thể phân hủy được, bất kể tỷ lệ pha trộn. Tơ, một loại sợi protein tự nhiên được tạo ra từ kén côn trùng, có thể phân hủy sinh học. Tuy nhiên, lụa nguyên chất siêu bền và chỉ bắt đầu phân hủy sau bốn năm. Các phương pháp ủ mục tiêu có thể giúp vải phân hủy trong vòng một đến hai năm.
Loại vải làm từ sợi tổng hợp như polyester, có nguồn gốc từ dầu mỏ, có thể mất từ 20 đến 200 năm để phân hủy. Polyester không chỉ mất nhiều thời gian để phân hủy mà còn gây ô nhiễm môi trường trong quá trình này. Da, được làm từ các tế bào collagen của động vật, về cơ bản có thể phân hủy sinh học. Tuy nhiên, hầu hết các loại da thương mại đều được thuộc da để ngăn chặn quá trình phân hủy. Quá trình thuộc da này làm chậm quá trình phân hủy, khiến nó mất khoảng 25 đến 50 năm.


10. Các thương hiệu phát hành 52 bộ sưu tập nhỏ mỗi năm
Thời trang nhanh là một phương pháp thiết kế, sản xuất và tiếp thị tập trung vào việc sản xuất nhanh chóng số lượng lớn quần áo. Phương pháp này thúc đẩy việc nhân rộng xu hướng thời trang bằng cách sử dụng các vật liệu chất lượng thấp như vải tổng hợp, mang lại phong cách hợp thời với giá rẻ cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc sản xuất hàng loạt và tiêu thụ quá mức đã gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, công nhân may mặc, động vật và cả túi tiền của người tiêu dùng.
Ngày nay, các thương hiệu thời trang nhanh sản xuất khoảng 52 bộ sưu tập mỗi năm, tương đương với một bộ sưu tập mới mỗi tuần. Xu hướng này bắt đầu khi Zara chuyển sang phân phối hàng hóa mới hai tuần một lần vào những năm đầu. Bằng cách sao chép các xu hướng thời trang đường phố và tuần lễ thời trang ngay khi chúng xuất hiện, các công ty này có thể tạo ra những phong cách mới một cách nhanh chóng và liên tục.


11. Công nhân may thường bị buộc phải làm việc từ 14 đến 16 giờ một ngày
Nhiều thương hiệu thời trang cam kết với khách hàng rằng công nhân may của họ được trả "ít nhất là mức lương tối thiểu theo luật định". Tuy nhiên, điều này có nghĩa là nhiều thương hiệu khác thậm chí không đáp ứng được mức lương tối thiểu này! Hơn nữa, ở hầu hết các quốc gia sản xuất như Trung Quốc, Bangladesh, và Ấn Độ, mức lương tối thiểu chỉ bằng một nửa đến một phần năm mức lương đủ sống. Mức lương đủ sống là số tiền tối thiểu mà một gia đình cần để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
Tóm lại, các thương hiệu này đang tự hào về việc trả lương cho nhân viên ít hơn năm lần so với mức cần thiết để sống. Công nhân may thường phải làm việc từ 14 đến 16 giờ mỗi ngày, 7 ngày một tuần. Vào mùa cao điểm, họ có thể làm việc đến 2 hoặc 3 giờ sáng để đáp ứng thời hạn sản xuất. Mức lương cơ bản của họ quá thấp đến mức họ không thể từ chối làm thêm giờ, và nhiều người còn bị đe dọa sa thải nếu từ chối. Trong một số trường hợp, làm thêm giờ thậm chí không được trả lương.

