Top 15 Ca sĩ hát nhạc phim anime nổi tiếng nhất
1. Kana-Boon
Kana-Boon, khởi đầu từ câu lạc bộ nhạc nhẹ tại trường trung học phổ thông Izumisougou ở Sakai, Osaka, chính thức thành lập vào năm 2008. Tháng 4/2012, họ giành chiến thắng tại cuộc thi Ki/oon 20 Years Audition với hơn 4000 thí sinh. Ngày 5/8/2013, ban nhạc ký hợp đồng với hãng thu âm Ki/oon Music và ra mắt đĩa đơn đầu tay "Jousha Hissui No Kotowari, Okotowari".
Hiện tại, Kana-Boon đã có 4 album lọt top 10 Bảng xếp hạng Oricon, trong đó album Doppel đạt vị trí thứ 3. Được xem là một trong những ban nhạc rock hàng đầu Nhật Bản, các sáng tác của họ xuất hiện trong nhiều tựa game, quảng cáo và đặc biệt là các bộ anime đình đám.
Một số bài hát anime nổi bật của Kana-Boon:
- Silhouette: Nhạc mở đầu phần 16 của Naruto Shippuden
- Diver: Bài hát chủ đề cho Boruto
- Fighter: Nhạc mở đầu phần 2 của Mobile Suit Gunma: Iron-Blooded Orphans
- Baton Road: Nhạc mở đầu đầu tiên của Boruto: Naruto Next Generations
- Massara: Nhạc mở đầu cho Sarazanmai
- Starmarker: Nhạc mở đầu phần 4 của My Hero Academia
- Torch of Liberty: Nhạc mở đầu phần 2 của Fire Force
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCGZcFTKIVXJLt1uo1dHfjAQ
Website: https://sp.kanaboon.jp/
2. Asian Kung-Fu Generation
Asian Kung-Fu Generation (viết tắt là AKFG), một ban nhạc alternative rock đến từ Yokohama, Nhật Bản, được thành lập vào năm 1996. Ban nhạc gồm bốn thành viên: Masafumi Gotoh (hát chính, guitar đệm), Kensuke Kita (guitar chính, hát đệm), Takahiro Yamada (bass, hát đệm) và Kiyoshi Ijichi (trống, bộ gõ). Họ là một trong những nghệ sĩ lâu năm nhất trong việc sáng tác nhạc phim anime.
Với phong cách âm nhạc kết hợp giữa punk, alternative rock phương Tây và indie rock Nhật Bản, Asian Kung-Fu Generation tạo nên những bản nhạc đầy năng lượng, cân bằng giữa nhịp độ nhanh, riff guitar mạnh mẽ và ca từ sâu lắng. Dù mang đậm chất indie, họ vẫn đạt được thành công vang dội cả về thương mại lẫn đánh giá chuyên môn, trở thành một trong những ban nhạc anime được yêu thích nhất.
Một số bài hát anime nổi bật của Asian Kung-Fu Generation:
- Haruka Kanata: Nhạc mở đầu phần 2 của Naruto
- Shukuen: Nhạc mở đầu Boruto: Naruto Next Generations
- Sore de wa, Mata Ashita: Nhạc mở đầu phim Road to Ninja Naruto
- Blood Circulator: Nhạc mở đầu Naruto Shippuden
- After Dark: Nhạc mở đầu Bleach
- Re:Re:: Nhạc phim anime Erased
- Maigo Inu to Ame no Beat: Nhạc phim anime Yojouhan Shinwa Taikei
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@akgVEVO
Website: https://www.asiankung-fu.com/s/n80/?ima=5740
3. Eir Aoi
Eir Aoi, sinh ngày 30 tháng 11 năm 1988 tại Sapporo, là một trong những giọng ca nổi bật nhất trong làng nhạc anime Nhật Bản. Từ nhỏ, cô đã đam mê âm nhạc và bắt đầu học guitar từ thời trung học. Để theo đuổi ước mơ, cô thành lập ban nhạc riêng và chính thức ra mắt với đĩa đơn "Memoria" vào ngày 19 tháng 10 năm 2011, trở thành nhạc kết thúc đầu tiên cho anime đình đám Fate/Zero.
Âm nhạc của Eir Aoi gắn liền với những bộ anime nổi tiếng như Sword Art Online, Kill la Kill và The Heroic Legend of Arslan. Dù từng tạm ngừng hoạt động vì lý do sức khỏe, cô luôn trở lại mạnh mẽ hơn. Phong cách sáng tác của Aoi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ anime. Cô thường đọc manga hoặc kịch bản gốc, thảo luận với nhà sản xuất để viết lời bài hát dựa trên cảm xúc của nhân vật, tạo nên những bản nhạc đầy cảm xúc và chân thực.
Một số bài hát anime của Eir Aoi:
- Memoria: Nhạc kết thúc Fate/Zero
- Ryūsei: Ca khúc chủ đề Sword Art Online Alternative Gun Gale Online
- Sirius: Nhạc mở đầu Kill la Kill
- Genesis: Nhạc kết thúc Aldnoah Zero:2nd Season
- Ignite: Ca khúc chủ đề Sword Art Online II
- Lapis Lazuli: Ca khúc kết thúc The Heroic Legend of Arslan
- Tsubasa: Ca khúc mở đầu The Heroic Legend of Arslan: Dust Storm Dance
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCZ7B1oCEDT_d4c9XTtChX7w
Website: https://www.aoieir.com
4. RADWIMPS
RADWIMPS, ban nhạc rock Nhật Bản với các thành viên Yojiro Noda, Akira Kuwabara, Yusuke Takeda và Satoshi Yamaguchi, được thành lập năm 2001 và ra mắt chính thức vào năm 2005. Tên ban nhạc là sự kết hợp giữa "RAD" (tuyệt vời) và "WIMP" (kẻ yếu đuối), thể hiện sự độc đáo và cá tính của họ. Với những bản hit như "DADA", "Angina" và "Kimi to Hitsuji to Ao", RADWIMPS nhanh chóng trở thành hiện tượng âm nhạc.
Nổi tiếng toàn cầu nhờ việc soạn nhạc nền cho các phim anime như Your Name – Tên cậu là gì?, Đứa con của thời tiết và Khóa chặt cửa nào Suzume, RADWIMPS đã khẳng định vị thế của mình trong làng nhạc anime. Âm nhạc của họ kết hợp giữa giai điệu sâu lắng và ca từ đầy cảm xúc, tạo nên những bản nhạc phim đáng nhớ.
Những bài hát anime của RADWIMPS:
- 2 bài trong anime Khóa chặt cửa nào Suzume: Suzume và Kanata Haluka
- 5 bài trong anime Đứa con của thời tiết: Ai ni Dekiru Koto wa Mada Aru Kai, Grand Escape, Kaze Tachi no Koe, Shukusai, Daijoubu
- 4 bài trong Your Name: Nandemonaiya, Sparkle, Zenzenzense, Yumetourou
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCIVqvhyo8ttjYOmMJuhq_YQ
Website: https://radwimps.jp
5. Toru Kitajima
Toru Kitajima, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1982 tại Tokyo, nổi tiếng với nghệ danh TK, là ca sĩ chính và tay guitar của ban nhạc rock Ling Tosite Sigure. Năm 2012, TK rời nhóm và ký hợp đồng với Sony Music Entertainment Japan. Anh cũng hợp tác với nhiều nghệ sĩ khác như Masayuki Nakano, cựu thành viên của BOOM BOOM SATELLITES.
Dù không có nhiều bài hát trong anime như một số nghệ sĩ khác, TK vẫn ghi dấu ấn mạnh mẽ với những sáng tác đầy cảm xúc, đặc biệt là trong bộ anime Tokyo Ghoul. Những ca khúc của anh không chỉ mang âm hưởng rock mạnh mẽ mà còn chứa đựng sự tinh tế và chiều sâu cảm xúc, khiến người nghe khó có thể quên.
Danh sách các bài hát anime của TK:
- Unravel: Ca khúc mở đầu Tokyo Ghoul
- Signal: Bài hát mở đầu 91 Days
- Katharsis: Ca khúc mở đầu Tokyo Ghoul ss4
- Unforever: Ca khúc chủ đề Gekijouban Bem: Become Human
- First Death: Bài hát kết thúc Chainsaw Man
- De Messiah: Ca khúc chủ đề Yuusha, Yamemasu
- Red:birthmark: Ca khúc kết thúc Kidou Senshi Gundam: Suisei no Majo
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC8Du0rASQFHx7CxziS4OuIA
Website: https://tkofficial.jp/s/n150/?ima=2839
6. Kenshi Yonezu
Kenshi Yonezu, sinh ngày 10 tháng 3 năm 1991, là một nghệ sĩ đa tài với vai trò ca sĩ, nhạc sĩ sáng tác, nhà sản xuất âm nhạc và họa sĩ minh họa. Anh bắt đầu sự nghiệp âm nhạc với nghệ danh hachi vào năm 2009, nổi tiếng với các sáng tác Vocaloid. Đến năm 2012, Yonezu chính thức ra mắt dưới tên thật, mang đến những ca khúc với giọng hát đầy cảm xúc của chính mình.
Yonezu tự viết lời và sáng tác nhạc cho tất cả các bài hát, thể hiện sự đa dạng trong phong cách âm nhạc từ pop, rock đến những giai điệu nhẹ nhàng. Anh chịu ảnh hưởng lớn từ các ban nhạc Nhật Bản như Bump of Chicken, Asian Kung-Fu Generation và RADWIMPS, cũng như các tác giả văn học như Miyazawa Kenji và Mishima Yukio. Những sáng tác của Yonezu không chỉ phủ sóng trong anime mà còn xuất hiện trong phim ảnh, trò chơi và các chương trình truyền hình, khẳng định tài năng vượt trội của anh.
Những bài hát anime tạo nên tên tuổi của Kenshi Yonezu:
- Spinning Globe: Ca khúc chủ đề phim anime The Boy and The Heron
- Kick Back: Ca khúc mở đầu Chainsaw Man
- Umi no Yuurei: Ca khúc kết thúc Kaijuu no Kodomo
- Peace Sign: Ca khúc mở đầu Boku no Hero Academia
- Uchiage Hanabi: Ca khúc kết thúc Uchiage Hanabi, Shita kara Miru ka? Yoko kara Miru ka?
- Orion: Ca khúc kết thúc Sangatsu no Lion
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KenshiYonezu
Website: https://reissuerecords.net
7. T.M Revolution
T.M Revolution, tên thật là Nishikawa Takanori, sinh ngày 19 tháng 9 năm 1970 tại Shiga, Nhật Bản, là một trong những nghệ sĩ tiên phong trong làng nhạc anime. Nghệ danh T.M Revolution, viết tắt của "Takanori Makes Revolution", thể hiện khát vọng cách mạng hóa âm nhạc của anh. Từ nhỏ, Takanori đã đam mê âm nhạc và quyết định từ bỏ con đường học vấn để theo đuổi giấc mơ nghệ thuật. Hiện tại, anh là một trong những gương mặt đình đám của Sony Music Entertainment (Epic Records) tại Nhật Bản và Tofu Records tại Mỹ.
T.M Revolution không chỉ là một ca sĩ mà còn là người tiên phong trong việc quảng bá văn hóa Anisongs (nhạc anime) ra toàn thế giới. Những bản nhạc của anh gắn liền với các bộ anime nổi tiếng như Gundam Seed và Gundam Seed Destiny, mang đến những giai điệu đầy năng lượng và cảm xúc.
Những bản nhạc anime gắn liền với tên tuổi của T.M Revolution:
- Heart of Sword: Nhạc kết thúc Rurouni Kenshin: Meiji Kenkaku Romantan
- Invoke: Nhạc mở đầu Kidou Senshi Gundam SEED
- Zips: Nhạc chủ đề Kidou Senshi Gundam SEED MSV ASTRAY
- Ignited: Nhạc mở đầu Kidou Senshi Gundam SEED Destiny
- Resonance: Nhạc mở đầu Soul Eater
- Save the One, Save the All: Nhạc kết thúc Gekijouban Bleach: Jigoku Hen
- Tsuki Yabureru: Time to Smash! và Thread of Fate: Nhạc mở đầu và kết thúc Disk Wars: Avengers
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCq1xU8DeDDRqu2q618RDvhQ
Website: https://www.tm-revolution.com
8. Eve
Eve Harapeco, sinh ngày 23 tháng 5 năm 1995, là một nghệ sĩ đa tài với vai trò ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất Vocaloid. Anh bắt đầu sự nghiệp trên Niconico vào năm 2009 với bản cover "TRAGIC BOY". Với hơn 4 triệu người đăng ký trên YouTube và 3 triệu lượt nghe hàng tháng trên Spotify, Eve đã trở thành một trong những nghệ sĩ được yêu thích nhất trong cộng đồng anime.
Những sáng tác của Eve mang đậm phong cách độc đáo, kết hợp giữa giai điệu pop hiện đại và chất liệu âm nhạc truyền thống Nhật Bản. Anh được biết đến rộng rãi qua ca khúc mở đầu "Kaikai Kitan" cho anime Jujutsu Kaisen, đạt hơn 320 triệu lượt xem. Ngoài ra, Eve cũng góp mặt trong các bộ anime nổi tiếng như My Hero Academia và Chainsaw Man.
Danh sách những ca khúc anime của Eve:
- Fight Song: Nhạc kết thúc Chainsaw Man
- Bokura no: Nhạc mở đầu Boku no Hero Academia
- Kaikai Kitan: Nhạc mở đầu Jujutsu Kaisen
- Ao no Waltz: Nhạc kết thúc Josee to Tora to Sakana-tachi
- Kokoro Yohou: Nhạc chủ đề anime cùng tên
- Yamiyo: Nhạc kết thúc Dororo
- Ambivalent: Nhạc mở đầu Mecha-ude
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@ooo0eve0ooo
Website: https://eveofficial.com
9. King Gnu
King Gnu, một ban nhạc Nhật Bản được thành lập vào năm 2013, gồm các thành viên: Daiki Tsuneta (hát chính, guitar), Satoru Iguchi (hát chính, keyboard), Kazuki Arai (bass) và Yu Seki (trống). Với Daiki Tsuneta là nhạc sĩ chính, ban nhạc đã tạo nên những bản nhạc đầy sáng tạo và độc đáo, thu hút sự chú ý của người hâm mộ.
Dù số lượng bài hát anime của King Gnu không quá nhiều, họ đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với những bản hit như "Specialz" - nhạc mở đầu cho Shibuya Incident Arc trong Jujutsu Kaisen. Ngoài ra, họ cũng góp mặt trong các bộ anime nổi tiếng như Jujutsu Kaisen Movie: 0, Banana Fish và Ranking of Kings. Với phong cách âm nhạc đa dạng và sâu lắng, King Gnu hứa hẹn sẽ tiếp tục mang đến những tác phẩm xuất sắc trong tương lai.
Danh mục những bài hát anime của King Gnu:
- Prayer X: Nhạc kết thúc Banana Fish
- Ichizu và Sakayume: Nhạc mở đầu và kết thúc Gekijouban Jujutsu Kaisen 0
- Boy: Nhạc mở đầu Ranking of Kings
- Specialz: Nhạc mở đầu Jujutsu Kaisen (2023)
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KingGnuOfficial
Website: https://kinggnu.jp
11. TRUE
TRUE, tên thật là Karasawa Miho, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1983, là một ca sĩ nhạc pop, nhạc sĩ sáng tác, diễn viên và cựu thần tượng người Nhật. Cô bắt đầu sự nghiệp từ năm 1998 với nhóm nhạc thần tượng Five Star Girl và sau đó là NITRO. Năm 2014, cô chính thức ra mắt với nghệ danh TRUE, tập trung vào dòng nhạc anime và nhanh chóng trở thành một trong những giọng ca nổi bật nhất trong làng Anisongs.
Với hơn 30 bài hát anime, TRUE đã ghi dấu ấn mạnh mẽ qua các bộ anime đình đám như Violet Evergarden, Buddy Complex, Gargantia on the Verdurous Planet, Maria the Virgin Witch và Sound! Euphonium. Những ca khúc của cô không chỉ mang giai điệu đẹp mà còn chứa đựng cảm xúc sâu lắng, phù hợp với nội dung của từng bộ anime.
Một số ca khúc nhạc anime nổi tiếng của TRUE:
- Letter: Nhạc phim Violet Evergarden
- Sincerely: Ca khúc mở đầu Violet Evergarden
- WILL: Ca khúc kết thúc Violet Evergarden: The Movie
- Blast!: Ca khúc kết thúc Sound! Euphonium: The Movie – Our Promise: A Brand New Day
- Another colony: Ca khúc kết thúc That Time I Got Reincarnated as a Slime
- UNISONIA: Ca khúc mở đầu Buddy Complex
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC-nK7utNXXAS63tlLwdopbQ
Website: https://true-singer.com/profiles
12. Cö Shu Nie
Cö shu Nie, một ban nhạc rock Nhật Bản với hai thành viên chính là Miku Nakamura và Shunsuke Matsumoto, được thành lập vào năm 2011. Họ bắt đầu với các bản phát hành độc lập và nổi tiếng với đĩa đơn "Maze" cùng mini-album Hydra vào năm 2013. Năm 2018, sau khi ký hợp đồng với Sony Music Japan, họ phát hành đĩa đơn "Asphyxia", trở thành nhạc mở đầu cho anime Tokyo Ghoul:re và lần đầu tiên lọt vào bảng xếp hạng Oricon. Với phong cách âm nhạc độc đáo và sự sáng tạo không ngừng, Cö shu Nie đã khẳng định vị trí của mình trong làng nhạc anime.
Những ca khúc nhạc phim anime nổi tiếng của Cö shu Nie:
- Sakura Burst: Nhạc kết thúc Code Geass: Hangyaku no Lelouch
- Red Strand: Nhạc kết thúc Psycho-Pass 3: First Inspector
- Give It Back: Nhạc kết thúc Jujutsu Kaisen
- Bullet: Nhạc kết thúc Psycho-Pass 3
- Zettai Zetsumei và Lamp: Nhạc kết thúc Yakusoku no Neverland
- Asphyxia: Nhạc mở đầu Tokyo Ghoul:Re
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@coshunie_official
Website: https://coshunie.com/s/n108/?ima=4602
13. LiSA
LiSA, tên thật là Oribe Risa, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1987 tại tỉnh Gifu, Nhật Bản, là một trong những nữ ca sĩ nổi tiếng nhất trong làng nhạc anime. Nghệ danh của cô bắt nguồn từ "Love is Same All" và "Live is Smile Always", thể hiện tình yêu và sự lạc quan trong âm nhạc. Từ năm 2005, LiSA bắt đầu sự nghiệp với vai trò ca sĩ chính của nhóm nhạc indie rock Chucky, nhưng sau khi nhóm tan rã, cô chuyển đến Tokyo để tiếp tục theo đuổi đam mê.
Với chất giọng cao và phong cách rock pha trộn J-Pop, LiSA đã trở thành biểu tượng của nhạc anime. Đĩa đơn "Homura" - bài hát chủ đề cho phim anime Demon Slayer: Mugen Train - giúp cô trở thành nữ nghệ sĩ solo đầu tiên có bài hát đạt hơn 300 triệu lượt phát trực tuyến trên Oricon. Những bản hit của cô không chỉ chiếm trọn trái tim người hâm mộ mà còn góp phần làm nên thành công của nhiều bộ anime đình đám.
Một số ca khúc nhạc anime tiêu biểu của LiSA:
- Thousand Enemies: Nhạc phim Angel Beats!
- traumerei: Nhạc mở đầu Day Break Illusion
- Rising Hope: Nhạc mở đầu Mahouka Koukou no Rettousei
- Shirushi: Nhạc kết thúc Sword Art Online II
- Catch The Moment: Nhạc mở đầu Sword Art Online The Movie: Ordinal Scale
- Datte Atashi no Hero: Nhạc kết thúc My Hero Academia season 2
- Gurenge: Nhạc mở đầu Kimetsu no Yaiba
- unlasting: Nhạc kết thúc Sword Art Online: Alicization - War of Underworld
- Homura: Nhạc chủ đề Demon Slayer: Mugen Train
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCqEfdEvLG5oQWNYlDQrGlKw
Website: https://www.lxixsxa.com
14. UVERworld
UVERworld, một ban nhạc rock Nhật Bản gồm sáu thành viên: TAKUYA∞, Katsuya, Akira, Nobuto, Shintarō và Seika. Tên ban nhạc là sự kết hợp giữa từ tiếng Đức "über" (có nghĩa là "trên") và từ tiếng Anh "world" (thế giới), mang ý nghĩa "vượt qua thế giới". Với phong cách âm nhạc độc đáo và năng lượng mạnh mẽ, UVERworld đã trở thành một trong những ban nhạc anime được yêu thích nhất.
Với 11 album phòng thu và hơn 30 đĩa đơn, UVERworld đã bán được hơn 3 triệu bản trên toàn thế giới. Những bản nhạc của họ không chỉ phủ sóng tại Nhật Bản mà còn được đón nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia khác. Họ là cái tên quen thuộc trong làng nhạc anime, góp phần làm nên thành công của nhiều bộ phim đình đám.
Những bài hát anime mang tính biểu tượng của UVERworld:
- D-TecnoLife: Nhạc mở đầu Bleach
- Colors of the Heart: Nhạc mở đầu Blood+
- Endscape: Nhạc mở đầu Toward the Terra
- Gekidō/Just Break the Limit: Nhạc mở đầu D.Gray-man
- Qualia: Nhạc chủ đề Mobile Suit Gundam 00 the Movie: A Wakening of the Trailblazer
- Core Pride: Nhạc mở đầu Blue Exorcist
- Odd Future: Nhạc mở đầu My Hero Academia Season 3
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@UVERworldVEVO
Website: https://www.uverworld.com/s/n4/
15. Aimer
Aimer, một ca sĩ nhạc Pop và nhạc sĩ sáng tác người Nhật, đã ký hợp đồng với SACRA MUSIC. Nghệ danh của cô bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp có nghĩa là "yêu", phản ánh sự đam mê và tình yêu âm nhạc của cô. Từ khi ra mắt vào năm 2011 với ca khúc "Rokutosei no Yoru", Aimer đã không ngừng khẳng định tên tuổi qua những bản nhạc đầy cảm xúc và những bản nhạc phim anime đình đám.
Với hơn 100 bài hát, 19 đĩa đơn, 4 album phòng thu và nhiều dự án hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng như ONE OK ROCK, Sawano Hiroyuki, RADWIMPS và TK from Ling Tosite Sigure, Aimer đã tạo nên một phong cách âm nhạc đa dạng, từ ballad, pop, indie, country, R&B, rock đến EDM. Sự linh hoạt này giúp cô luôn giữ được hình ảnh tươi mới và thu hút người nghe. Tên tuổi của cô gắn liền với nhiều bộ anime nổi tiếng, mang đến những giai điệu đầy cảm xúc và ấn tượng.
Một số bài hát trong anime do Aimer thể hiện:
- Rokutousei no Yoru: Nhạc kết thúc anime cùng tên
- Re:pray: Nhạc kết thúc Bleach
- RE:I AM: Nhạc kết thúc Mobile Suit Gundam Unicorn
- Brave Shine: Nhạc mở đầu Fate/stay night: Unlimited Blade Works
- Ninelie: Nhạc kết thúc Kabaneri of the Iron Fortress
- Ref:rain: Nhạc kết thúc Koi wa Ameagari no You ni
- Zankyo sanka và Asa ga Kuru: Nhạc mở đầu và kết thúc Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba mùa thứ hai
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCR1zT1s524Hbc85bdvno_8w
Website: https://www.aimer-web.jp/
TopBuzz giới thiệu
Top 6 Bản Nhạc Phim Việt Nam Gây Xúc Động Mạnh Năm 2021
Top 5 Homestay đẹp nhất tại Cù Lao Xanh - Trải nghiệm thiên đường đảo ngọc
Top 10 Bộ Phim Cổ Trang Việt Nam Đáng Xem Nhất - Hành Trình Khám Phá Lịch Sử Và Văn Hóa
Top 6 Kinh nghiệm phượt Vườn Quốc gia Nam Cát Tiên: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
Top 10 Phim hài Việt Nam chiếu rạp hay nhất 2016