Top 10 Loại Hình Diễn Xướng Dân Gian Đặc Sắc Nhất Việt Nam
1. Múa Rối Nước - Nghệ Thuật Độc Đáo Của Văn Hóa Việt
Múa rối nước, hay còn được biết đến với tên gọi trò rối nước, là một trong những loại hình diễn xướng dân gian độc đáo, phản ánh rõ nét văn minh nông nghiệp lúa nước của người Việt. Khởi nguồn từ những trò chơi giản dị của người nông dân trong thời gian nghỉ ngơi, múa rối nước đã phát triển thành một nghệ thuật truyền thống đặc sắc, mang đậm bản sắc dân tộc.
Không chỉ dừng lại ở việc điều khiển con rối trên mặt nước, nghệ thuật này còn kết hợp tinh tế giữa ca, múa, nhạc, diễn xuất và hài hước, cùng với hiệu ứng âm thanh, ánh sáng, khói và dàn nhạc truyền thống. Tất cả tạo nên một màn trình diễn sống động, đầy màu sắc và hấp dẫn.
Điểm đặc biệt của múa rối nước nằm ngay ở tên gọi - sử dụng mặt nước làm sân khấu (thủy đình). Những con rối thường được làm từ gỗ sung, nhẹ và dễ nổi trên nước. Âm nhạc đi kèm thường là các làn điệu Chèo hoặc dân ca Bắc Bộ, tạo nên sự hòa quyện giữa hình ảnh và âm thanh. Các tích trò thường xoay quanh cuộc sống sinh hoạt của người nông dân như cấy lúa, chăn vịt, đấu vật, hay đua thuyền.
Ngày nay, múa rối nước không chỉ là niềm tự hào của người Việt mà còn thu hút sự quan tâm của du khách quốc tế, đặc biệt là những ai yêu thích khám phá văn hóa truyền thống độc đáo.
Địa điểm thưởng thức: Nhà hát múa rối nước Thăng Long, Nhà hát múa rối nước Việt Nam, Nhà hát múa rối nước Cánh Diều,...
2. Quan Họ - Dân Ca Giao Duyên Đặc Sắc Vùng Kinh Bắc
Quan họ, một thể loại dân ca giao duyên độc đáo, là niềm tự hào của vùng châu thổ sông Hồng. Xuất phát từ vùng văn hóa Kinh Bắc xưa (nay là Bắc Ninh và Bắc Giang), Quan họ gắn liền với dòng sông Cầu - nơi được mệnh danh là "dòng sông quan họ". Do sự phân chia địa lý, Quan họ ngày nay được phân thành Quan họ Bắc Ninh và Quan họ Bắc Giang.
Ngày 30/9/2009, Quan họ Bắc Ninh đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, khẳng định giá trị văn hóa to lớn của loại hình nghệ thuật này.
Quan họ thường được hát đôi, với một đôi xướng lên và đôi kia đáp lại, tạo nên sự giao lưu, đối đáp đầy tình cảm. Những người hát Quan họ được gọi là liền anh, liền chị, và mỗi bài hát thường bắt đầu từ những lời chào mộc mạc hoặc lời thề nguyện chân thành.
Lời ca Quan họ thường nói về tình yêu đôi lứa, sự thủy chung son sắt, nhưng thực chất, mối quan hệ giữa liền anh và liền chị là sự tôn trọng và bình đẳng. Họ gọi nhau bằng anh, chị, bạn hoặc tôi, và thường biểu diễn tại sân nhà, cửa đình, chùa, hoặc trên thuyền.
Địa bàn diễn xướng: Theo thống kê năm 2016, có 67 làng Quan họ được bảo tồn và phát triển, trong đó Bắc Giang có 23 làng và Bắc Ninh có 44 làng.
3. Tuồng - Nghệ Thuật Sân Khấu Cổ Điển Việt Nam
Tuồng, hay còn được biết đến với tên gọi hát bội, là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điển và bác học bậc nhất của Việt Nam. Với sự kết hợp tinh tế giữa ngôn ngữ văn chương, chữ Hán và văn Nôm, Tuồng không chỉ là nghệ thuật diễn xướng mà còn là sự hòa quyện của văn học, hội họa, âm nhạc và kỹ thuật diễn xuất. Được xem là di sản văn hóa quý báu, Tuồng phản ánh giá trị và bản sắc truyền thống của dân tộc. Đào Duy Từ (1572 - 1634) được coi là người đặt nền móng cho nghệ thuật Tuồng tại Việt Nam, và ông được tôn vinh là ông tổ của loại hình sân khấu này.
Khác với Chèo, Tuồng mang đậm tính chất hùng tráng, với những câu chuyện về lòng trung thành, sự hy sinh vì đại nghĩa, và những bài học đạo đức sâu sắc. Tuồng thường xoay quanh các nhân vật anh hùng, những người sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích quốc gia, tạo nên chất bi hùng đặc trưng. Nghệ thuật Tuồng không chú trọng vào chi tiết tỉ mỉ mà tập trung vào việc truyền tải cái "thần" của nhân vật và sự kiện, kích thích trí tưởng tượng của khán giả.
Ngôn ngữ Tuồng sử dụng giọng hát to, rõ và cao, với điệu hát quan trọng nhất là "nói lối" - một hình thức kết hợp giữa nói và hát. "Nói lối" có hai giọng chính là "Xuân" (vui tươi) và "Ai" (bi thương), tạo nên sự đa dạng trong biểu cảm.
Một số nghệ sĩ Tuồng nổi tiếng: NSND Nguyễn Nho Túy, NSND Lê Tiến Thọ, NSND Mẫn Thu, NSND Ngọc Phương,...
Địa điểm diễn xướng: Nhà hát Tuồng Việt Nam, Nhà hát Tuồng Đào Tấn, Nhà hát nghệ thuật Hát Bội Thành phố Hồ Chí Minh,...
4. Hát Xoan - Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Độc Đáo
Hát Xoan, một thể loại dân ca nghi lễ gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng vua Hùng, là di sản văn hóa độc đáo của vùng trung du Bắc Bộ. Được biết đến như "khúc môn đình", Hát Xoan thường được tổ chức vào dịp đầu xuân, tại các đình làng, miếu thờ, đặc biệt là ở vùng đất tổ Phú Thọ. Ngày 24/11/2011, Hát Xoan đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp, khẳng định giá trị văn hóa to lớn của loại hình nghệ thuật này.
Hát Xoan là sự kết hợp độc đáo giữa hát, múa và nhạc, thường được biểu diễn vào mùa xuân, đặc biệt là vào ngày mùng 5 âm lịch tại Hội đền Hùng. Mỗi "phường Xoan" sẽ chọn một vị trí cửa đình để biểu diễn, tạo nên không khí linh thiêng và trang trọng.
Một buổi diễn xướng Hát Xoan thường bao gồm ba chặng chính:
- Chặng nghi thức: Thể hiện lòng thành kính trước thần linh, cầu mong sự bình an và thịnh vượng cho dân làng.
- Chặng hát quả cách: Mô tả đời sống sinh hoạt của người dân, ca ngợi cảnh sắc thiên nhiên và kể lại những câu chuyện cổ tích.
- Chặng giao duyên: Phản ánh tình cảm lãng mạn giữa trai gái, mang đậm chất trữ tình và gần gũi với đời sống thường nhật.
Địa bàn diễn xướng: Hiện nay, bốn "phường Xoan" cổ là An Thái, Phú Đức, Kim Đới và Thét thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ vẫn duy trì và phát triển loại hình nghệ thuật này.
5. Hát Xẩm - Nghệ Thuật Dân Gian Đầy Nhân Văn
Hát Xẩm, một loại hình diễn xướng dân gian đậm chất nhân văn, đã tồn tại hơn 700 năm và mang trong mình giá trị giáo dục sâu sắc về đạo đức và lối sống. Xuất phát từ hình thức hát rong trong xã hội phong kiến, Xẩm không chỉ là phương tiện mưu sinh của người khiếm thị mà còn là tiếng lòng phản ánh cuộc sống, tâm tư của người dân lao động. Ngày nay, Hát Xẩm đã được sân khấu hóa, trở thành nét văn hóa độc đáo thu hút du khách.
Xẩm thường được biểu diễn tại những nơi đông người như chợ, đường phố, với phong cách ngẫu hứng, linh hoạt. Người nghệ sĩ có thể ứng tác ngay trong lúc biểu diễn, tạo nên sự gần gũi và chân thực. Nghệ thuật Hát Xẩm kết hợp giữa hát và kể chuyện, mang tính tự sự, phản ánh tâm tư, nguyện vọng của người dân, đặc biệt là nông dân và phụ nữ trong xã hội xưa.
Các bài Xẩm thường được truyền miệng, không có tác giả cụ thể, với chủ đề đa dạng từ tình yêu đôi lứa, lòng biết ơn cha mẹ, đến tinh thần yêu nước, cổ vũ chiến đấu. Trong thời chiến, Xẩm cũng góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước, lòng trung thành với Đảng và dân tộc.
Một số nghệ sĩ nổi tiếng: NSƯT Hà Thị Cầu (Ninh Bình) - "Người hát Xẩm cuối cùng của thế kỷ XX", Vũ Đức Sắc, Thân Đức Chinh, Nguyễn Văn Khôi,...
Địa điểm diễn xướng: Câu lạc bộ Xẩm Hà Thành, Câu lạc bộ Xẩm Hải Thành,...
6. Không Gian Văn Hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên - Di Sản Văn Hóa Thế Giới
Cồng Chiêng Tây Nguyên, một di sản văn hóa phi vật thể độc đáo, trải dài khắp năm tỉnh Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Ngày 25/11/2005, UNESCO đã công nhận Cồng Chiêng Tây Nguyên là Kiệt tác văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại, khẳng định giá trị văn hóa to lớn của loại hình nghệ thuật này.
Cồng Chiêng gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, Shaman giáo và vật linh của người dân Tây Nguyên. Đối với họ, cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn là cầu nối giữa con người và thế giới thần linh. Mỗi chiếc cồng, chiêng được xem như một vị thần, và "cồng chiêng càng già thì thần linh càng mạnh". Hầu hết các gia đình ở đây đều sở hữu cồng chiêng, thể hiện sự giàu có và quyền lực.
Không gian văn hóa cồng chiêng bao gồm cồng chiêng, các bản nhạc tấu và những nghệ nhân biểu diễn. Cồng chiêng được sử dụng trong các dịp đặc biệt như Lễ cưới, Lễ mừng lúa mới, Lễ cúng bến nước,... Các địa điểm tổ chức thường là nhà dài, nhà rông, bến nước, nhà mồ hoặc khu rừng gần buôn làng.
Ngày nay, Lễ hội Cồng Chiêng được tổ chức hàng năm không chỉ để bảo tồn bản sắc văn hóa mà còn là điểm nhấn thu hút du khách trong và ngoài nước.
Địa bàn diễn xướng: Năm tỉnh Tây Nguyên (Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng)
7. Đờn Ca Tài Tử - Nghệ Thuật Đặc Sắc Miền Nam
Đờn Ca Tài Tử, một loại hình nghệ thuật dân gian đặc trưng của vùng Nam Bộ, ra đời vào cuối thế kỷ 19, là sự kết hợp tinh tế giữa nhạc Tuồng Bắc, nhạc lễ Nam Bộ, ca Huế và nhạc dân gian Trung Nam Bộ. Ngày 5/12/2013, Đờn Ca Tài Tử Nam Bộ đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, với phạm vi ảnh hưởng rộng khắp 21 tỉnh phía Nam. Đây là nghệ thuật của đàn và ca, được sáng tác bởi những người bình dân để giải trí sau những giờ lao động mệt nhọc. "Tài tử" trong Đờn Ca Tài Tử được hiểu là những người tài năng, bậc thầy trong nghệ thuật đàn và hát.
Biểu diễn Đờn Ca Tài Tử thường được thực hiện theo nhóm từ 4-8 người, với các nhạc cụ chính như đàn tranh, đàn tỳ bà, kìm, đàn cò và đàn tam, kết hợp cùng sáo bảy lỗ. Người hát có thể là nam hoặc nữ, thể hiện sự bình đẳng trong nghệ thuật. Đờn Ca Tài Tử không chỉ được biểu diễn trong các dịp đặc biệt mà còn phục vụ khách du lịch hoặc diễn ngẫu hứng tại các địa điểm như bóng mát, sân đình, hoặc trên thuyền. Các tác phẩm thường ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và đời sống lao động của người dân.
Ngày nay, dù không còn thịnh hành như trước, Đờn Ca Tài Tử vẫn được yêu thích và biểu diễn thường xuyên, góp phần bảo tồn nét văn hóa độc đáo của Nam Bộ.
Một số nghệ sĩ Đờn Ca Tài Tử nổi tiếng: Cao Văn Lầu, Trần Văn Khê,...
Địa bàn diễn xướng: Trải rộng 21 tỉnh phía Nam
8. Chầu Văn - Nghệ Thuật Tâm Linh Đặc Sắc
Chầu Văn, hay còn gọi là hát văn, là một thể loại âm nhạc tín ngưỡng gắn liền với nghi thức hầu đồng trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ và Đức Thánh Trần. Đây là một phần không thể thiếu trong văn hóa tâm linh của người Việt, với lời ca trang trọng, tế nhị, mang đậm tính cung kính. Chầu Văn có nguồn gốc từ đồng bằng Bắc Bộ và cung đình Huế, phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa dân gian và cung đình.
Chầu Văn được chia thành 4 kiểu chính:
- Hát thi: Dùng để thi đấu, thường hát đơn.
- Hát thờ: Biểu diễn vào ngày rằm, mùng 1 hoặc dịp Tất niên.
- Hát hầu đồng: Nghi lễ nhập hồn của các vị Thánh vào thân xác ông Đồng, bà Cốt.
- Hát cửa đền: Phục vụ khách hành hương vào dịp đầu xuân.
Một buổi hát Chầu Văn thường bao gồm các phần: Mời Thánh nhập, kể sự tích Thánh, xin Thánh phù hộ và đưa tiễn Thánh. Cung văn (người hát) ngồi bên mé trong, cùng với nhạc công và ban phụ họa, tạo nên không khí linh thiêng và trang nghiêm.
Dù từng bị coi là mê tín dị đoan vào năm 1954, Chầu Văn đã được phục hồi từ đầu thập niên 1990 và được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2016.
Một số nghệ nhân hát Văn nổi tiếng: Nghệ sĩ Hoài Thanh, Nghệ sĩ Thanh Long, Khắc Tư, Trọng Quỳnh, NGƯT Xuân Hinh,...
Địa bàn diễn xướng: Các trung tâm chính là Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình và một số vùng đồng bằng Bắc Bộ.
9. Ca Trù - Nghệ Thuật Đỉnh Cao Của Thi Ca Và Âm Nhạc
Ca Trù, còn được biết đến với tên gọi hát cô đầu hoặc hát nhà trò, là một loại hình nghệ thuật diễn xướng độc đáo, phát triển từ thế kỷ 15 tại Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ. Đây là nghệ thuật được giới quý tộc, trí thức và cung đình yêu thích, kết hợp tinh tế giữa thi ca và âm nhạc, tạo nên sự hòa quyện đỉnh cao.
Một buổi diễn Ca Trù thường có ba nghệ nhân chính:
- Đào nương/Ca nương (nữ): Là linh hồn của bài hát, cất tiếng hát với đôi tay gõ phách.
- Kép (nam): Người gảy đàn, hỗ trợ Đào nương.
- Quan viên (nam): Người cầm chầu, am hiểu Ca Trù, có nhiệm vụ đánh trống và chấm thưởng khi biểu diễn xuất sắc.
Ca Trù thường được biểu diễn trong không gian nhỏ, với Đào nương ngồi giữa chiếu, Kép và Quan viên ngồi hai bên. Khi bài hát được sáng tác và trình diễn ngay tại chỗ, nó được gọi là "tức tịch".
Ngày 1/10/2009, Ca Trù được UNESCO công nhận là Di sản phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Hiện nay, Ca Trù đang được đề cử là Di sản văn hóa Thế giới, với không gian văn hóa trải rộng khắp 16 tỉnh phía Bắc như Hà Nội, Bắc Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa,...
Một số nghệ sĩ Ca Trù nổi tiếng: NSND Quách Thị Hồ, NSND Phó Thị Kim Đức, Nghệ nhân dân gian Nguyễn Thị Khướu,...
Địa bàn diễn xướng: Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ
10. Chèo - Nghệ Thuật Sân Khấu Dân Gian Đặc Sắc
Ra đời từ thế kỷ X, Chèo là loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian độc đáo, chiếm vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam. Từ vùng đồng bằng sông Hồng, Chèo đã lan tỏa đến trung du miền núi Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc. Hiện nay, Chèo đang được nghiên cứu để trình lên UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, khẳng định giá trị nghệ thuật đặc sắc của loại hình này.
Khác với các loại hình dân gian khác, Chèo mang tính quần chúng, đậm đà bản sắc dân tộc và thường được biểu diễn trong các dịp hội hè. Chèo sử dụng ngôn ngữ đa thanh, đa nghĩa, kết hợp với cách nói ví von, giàu tính tự sự và trữ tình. Diễn viên Chèo phải thành thạo các kỹ năng hát, múa, diễn xuất trên nền nhạc hòa tấu từ các nhạc cụ như trống, mộc, sáo, đàn nhị, đàn tranh,... tạo nên hiệu ứng âm thanh sống động.
Nội dung các vở Chèo thường phản ánh cuộc sống bình dị của người dân lao động, ca ngợi những giá trị nhân văn như nhân - nghĩa - lễ - trí - tín, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Nhân vật trong Chèo thường là những người nông dân, đặc biệt là phụ nữ, với số phận bất hạnh nhưng giàu tình cảm và lòng nhân ái. Xem Chèo, khán giả không chỉ được thưởng thức những tiếng cười sảng khoái mà còn có cơ hội suy ngẫm về cuộc đời và những giá trị nhân văn.
Một số nghệ sĩ Chèo nổi tiếng: NSND Thanh Ngoan, NSƯT Thùy Dung, NSƯT Ngọc Bích, NSƯT Kim Liên, NGƯT Ngọc Sơn, NSND Quốc Trượng,...
Địa điểm diễn xướng: Nhà hát Chèo Hà Nội, Nhà hát Chèo Việt Nam, Nhà hát Chèo Quân đội, Nhà hát Chèo Ninh Bình,...
TopBuzz giới thiệu
Top 11 Con Đường Đẹp Nhất Thế Giới - Khám Phá Vẻ Đẹp Tuyệt Mỹ
Top 10 Hồ nước đẹp nhất Bảy Núi An Giang - Khám phá thiên nhiên hùng vĩ
Top 12 Quán Lẩu Ngon Nhất Kon Tum - Địa Chỉ Đáng Thử
Top 5 Quán Cafe, Trà Sữa Đẹp Nhất Trần Quốc Hoàn, Hà Nội
Top 10 Công viên giải trí lớn nhất Việt Nam bạn không thể bỏ lỡ