Top 21 Lộ Trình Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
1. Ngày 4 - Xin Lỗi: Bí Quyết Giao Tiếp Lịch Sự
- I'm sorry - Tôi xin lỗi
- I'm terribly sorry - Tôi vô cùng xin lỗi
- Sorry about that - Xin lỗi vì điều đó
- Sorry, I didn't mean to do that - Xin lỗi, tôi không cố ý làm thế
- Please forgive me - Làm ơn hãy tha thứ cho tôi
- How can I apologize to you? - Tôi phải xin lỗi bạn thế nào đây?
- I owe you an apology - Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
- Sorry, it's my fault - Xin lỗi, đây là lỗi của tôi
- You can blame me for this - Bạn có thể đổ lỗi cho tôi về việc này
- Please accept my apology - Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707mZW/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707iVN/anh-mo-ta.png)
2. Ngày 5 - Tạm Biệt: Nghệ Thuật Kết Thúc Cuộc Trò Chuyện
- Goodbye - Tạm biệt
- See you next time! - Hẹn gặp lại bạn lần sau nhé!
- See you later - Gặp bạn sau nhé!
- Talk to you later! - Nói chuyện với bạn sau nhé!
- Take care! - Giữ gìn sức khoẻ nhé!
- I've got to go now - Mình phải đi bây giờ
- I hope to see you soon - Mong sớm gặp lại bạn
- It has been a pleasure, we'll speak soon - Rất vui được gặp bạn, mình nói chuyện sau nhé
- I'm really going to miss you - Tôi sẽ rất nhớ bạn đấy
- Keep in touch - Giữ liên lạc nhé
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707Ujs/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707JWq/anh-mo-ta.png)
3. Ngày 6 - Khen Ngợi: Nghệ Thuật Tạo Thiện Cảm
- Well done! - Làm tốt lắm!
- That's perfect! - Hoàn hảo quá!
- That's really amazing - Thật đáng kinh ngạc!
- What a nice dress - Chiếc váy đẹp quá!
- You look great - Bạn trông thật tuyệt!
- You look very handsome - Bạn thật đẹp trai!
- You look very beautiful - Bạn thật xinh đẹp!
- What a beautiful house! - Ngôi nhà thật đẹp!
- This dish is so delicious - Món ăn này ngon tuyệt!
- This tie looks nice on you - Cà vạt này hợp với bạn lắm!
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707DTF/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707WJg/anh-mo-ta.png)
4. Ngày 7 - Than Phiền: Cách Phản Ánh Khéo Léo
- I'm sorry to say this but ... - Tôi xin lỗi khi phải nói điều này nhưng ...
- I'm angry about ... - Tôi đang rất bực về ...
- I don't understand why ... - Tôi không hiểu tại sao lại ...
- Sorry to bother you but ... - Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng ...
- I have a complaint to make - Tôi có một lời phàn nàn
- I'm afraid there is a slight problem with ... - Tôi e là có một vấn đề nhỏ với ...
- I'm not satisfied with ... - Tôi không hài lòng với ...
- I hate to tell you this but ... - Tôi rất tiếc khi phải nói điều này nhưng ...
- There seems to be a problem with ... - Dường như có vấn đề với ...
- This seems unreasonable - Điều này thật vô lý
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707iRF/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707PSJ/anh-mo-ta.png)
5. Ngày 8 - Thời Gian: Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả
- What time is it? - Bây giờ là mấy giờ?
- It's 6 A.M now - Bây giờ là 6 giờ sáng
- What time can we meet? - Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?
- It's ten o'clock - 10 giờ nhé
- It's a bit late now - Bây giờ hơi muộn rồi
- It's time to leave - Đến lúc phải đi rồi
- We have plenty of time - Chúng ta còn nhiều thời gian mà
- Don't waste your time doing nothing - Đừng lãng phí thời gian mà không làm gì
- Give me a little more time - Cho tôi thêm chút thời gian nữa nhé
- How much time do you have? - Bạn còn bao nhiêu thời gian?
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707caz/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707XXH/anh-mo-ta.png)
6. Ngày 9 - Ngạc Nhiên: Cách Diễn Đạt Sự Bất Ngờ
- I was surprised to hear that ... - Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe rằng ...
- Who could have predicted it? - Ai có thể ngờ được điều đó chứ?
- We're all in complete shock - Tất cả chúng tôi đều sốc hoàn toàn
- You're kidding! - Bạn đang đùa đấy à!
- I was stunned by ... - Tôi đã bị choáng váng vì ...
- The news came as a big shock - Tin tức đó như một cú sốc lớn
- I'd never have guessed - Tôi chẳng bao giờ ngờ tới
- Oh, my god! Really? - Ôi trời ơi! Thật sao?
- That's the last thing I expected - Đó là điều cuối cùng tôi mong đợi
- What a surprise! - Thật là bất ngờ!
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707Kfm/anh-mo-ta.png)
7. Ngày 10 - Yêu Cầu: Cách Đưa Ra Yêu Cầu Lịch Sự
- Can you give me the book? - Bạn có thể đưa tôi quyển sách được không?
- Could you help me for a second? - Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
- Could I ask you to take me home? - Tôi có thể nhờ bạn đưa tôi về nhà được không?
- I'd be happy to help - Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ
- No problem - Không có vấn đề gì
- Would you mind opening the window, please? - Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi được không?
- Can you tell me what happened? - Bạn có thể kể cho tôi chuyện gì đã xảy ra được không?
- I need some help, please - Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ
- Could you spare a moment? - Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian được không?
- Would you please open the door for me? - Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707XVe/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707OYu/anh-mo-ta.png)
8. Ngày 11 - Lời Mời: Cách Mời Gọi Lịch Sự Và Tinh Tế
- Would you like to play cards? - Bạn có muốn chơi bài không?
- I would like to invite you to my house for dinner - Tôi muốn mời bạn đến nhà tôi dùng bữa tối
- Do you feel like going for a walk? - Bạn có muốn đi dạo một chút không?
- How about joining me for a walk? - Bạn có muốn cùng tôi đi dạo không?
- What about a cup of tea? - Một tách trà thì sao nhỉ?
- Why don't you have lunch with me tomorrow? - Sao bạn không cùng tôi ăn trưa vào ngày mai nhỉ?
- That's a great idea - Đó là một ý tưởng tuyệt vời
- I'm afraid I am busy tomorrow - Tôi e là ngày mai tôi bận rồi
- Thank you for your invitation - Cảm ơn lời mời của bạn
- I really don't think I can, sorry - Tôi thực sự không nghĩ là mình có thể, xin lỗi nhé
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707wUn/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707PLc/anh-mo-ta.png)
9. Ngày 12 - Gợi ý: Cách Đưa Ra Lời Khuyên Hiệu Quả
- I think you should go home early - Tôi nghĩ bạn nên về nhà sớm
- You should try to learn English every day - Bạn nên cố gắng học Tiếng Anh mỗi ngày
- If I were you, I'd call her - Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cô ấy
- I strongly advise you to do more workouts - Tôi thực sự khuyên bạn nên tập thể dục nhiều hơn
- How about going to the cinema? - Hay là đi xem phim nhé?
- Let's have dinner together tonight - Tối nay chúng ta cùng đi ăn tối nhé
- I suggest that you take a nap - Tôi nghĩ bạn nên chợp mắt một lát
- Perhaps you could take an umbrella with you - Có lẽ bạn nên mang theo một chiếc ô
- It's better for you to sleep a little more - Sẽ tốt hơn nếu bạn ngủ thêm một chút
- Why don't we play some games? - Sao chúng ta không chơi vài trò chơi nhỉ?
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707AnG/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707BYk/anh-mo-ta.png)
10. Ngày 13 - Sở Thích: Cách Diễn Đạt Sở Thích Cá Nhân
- I like cats - Tôi thích mèo
- I love cooking - Tôi yêu thích nấu ăn
- I enjoy playing badminton - Tôi thích chơi cầu lông
- I don't like him - Tôi không thích anh ta
- I'm crazy about milk tea - Tôi phát cuồng vì trà sữa
- I'm fond of rock music - Tôi thích nhạc rock
- I don't like washing dishes - Tôi không thích rửa bát
- I hate going to the dentist - Tôi ghét phải đi gặp nha sĩ
- I can't stand these people - Tôi không thể chịu được những người này
- I like Korean food - Tôi thích đồ ăn Hàn Quốc
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707LEM/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707EtC/anh-mo-ta.png)
11. Ngày 14 - Sự Cảm Thông: Cách Thể Hiện Sự Đồng Cảm
- I'm sorry. What bad luck! - Tôi xin lỗi. Đúng là xui xẻo thật!
- That's too bad - Đúng là tệ thật
- What a pity! - Thật đáng tiếc
- Oh, that's terrible - Ôi, chuyện đó thật tồi tệ
- I hope things get better soon - Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ sớm tốt hơn
- I understand - Tôi hiểu mà
- Be patient, it will get better soon - Hãy kiên nhẫn, rồi mọi thứ sẽ tốt hơn thôi
- You must be very upset about it - Bạn hẳn là rất buồn vì chuyện đó
- I sympathize with your condition - Tôi cảm thông với hoàn cảnh của bạn
- I know how it feels - Tôi biết cảm giác đó mà
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707qsb/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707lDv/anh-mo-ta.png)
12. Ngày 15 - Sự Cho Phép: Cách Xin Phép Lịch Sự
- Can I sit here? - Tôi có thể ngồi đây không?
- Could I borrow your car for a few days? - Tôi có thể mượn xe của bạn vài ngày được không?
- May I use your computer? - Tôi có thể dùng máy tính của bạn không?
- If you don't mind, I'd like to smoke - Nếu bạn không phiền, tôi muốn hút thuốc
- Do you mind if I use your phone? - Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn không?
- I don't mind - Tôi không phiền đâu
- Sure, go ahead - Được thôi, cứ tự nhiên
- I'm sorry, but that's not possible - Tôi xin lỗi nhưng điều đó không thể
- No problem - Không vấn đề gì
- I'm afraid not - Tôi e là không được
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707Dgt/anh-mo-ta.png)
13. Ngày 16 - Nêu Ý Kiến: Cách Diễn Đạt Quan Điểm Cá Nhân
- Do you have any thoughts on that? - Bạn có suy nghĩ gì về nó không?
- What is your opinion? - Quan điểm của bạn là gì?
- What do you think about this problem? - Bạn nghĩ thế nào về vấn đề này?
- Personally, I think you're right - Cá nhân tôi nghĩ là bạn đúng
- I'd like to hear your views on this matter - Tôi muốn nghe góc nhìn của bạn về vấn đề này
- In my opinion, you should get the blue one - Theo quan điểm của tôi thì bạn nên lấy cái màu xanh
- I think we need to buy a house - Tôi nghĩ chúng ta cần mua một căn nhà
- It seems to me that we are lost - Có vẻ như là chúng ta bị lạc rồi
- To my mind, it's the right thing to do - Theo suy nghĩ của tôi thì làm điều đó là đúng
- From my point of view, this project is too risky - Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707cvQ/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707pvx/anh-mo-ta.png)
14. Ngày 17 - Mong Muốn: Cách Diễn Đạt Nguyện Vọng
- I hope to see you soon - Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm
- I wish it would stop raining - Tôi mong trời sẽ tạnh mưa
- I want to be a doctor - Tôi muốn trở thành bác sĩ
- I keep hoping that she will win the show - Tôi vẫn hy vọng rằng cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi
- I believe things will get better - Tôi tin rằng mọi chuyện sẽ tốt hơn
- Hopefully, it'll be sunny tomorrow - Hy vọng ngày mai trời sẽ nắng
- I would like to buy a new book - Tôi muốn mua một cuốn sách mới
- If we're lucky, we'll arrive there on time - Nếu may mắn, chúng ta sẽ đến đúng giờ
- What I really want is to have an apartment - Điều tôi thực sự muốn là có một căn hộ
- I’d love a day off - Tôi thực sự mong có một ngày nghỉ
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707UgO/anh-mo-ta.png)
15. Ngày 18 - Phỏng Đoán: Cách Đưa Ra Dự Đoán
- It looks like you're new here - Nhìn có vẻ bạn mới đến đây
- I guess you are over 20 years old - Tôi đoán bạn trên 20 tuổi
- If I had to take a guess, I'd say he's 30 - Nếu phải đoán, tôi sẽ nói anh ấy khoảng 30 tuổi
- Perhaps she knows the answer - Có lẽ cô ấy biết câu trả lời
- Chances are you're doing it wrong - Có thể bạn đang làm sai rồi
- I think this is the best English course - Tôi nghĩ đây là khóa học Tiếng Anh tốt nhất
- He could be right about it - Anh ấy có thể đúng về chuyện đó
- Maybe he wants to quit his job - Có lẽ anh ấy muốn nghỉ việc
- It looks like you don't know what happened - Có vẻ như bạn không biết chuyện gì đã xảy ra
- She could be in the garden - Có lẽ cô ấy đang ở trong vườn
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707WZd/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707fSz/anh-mo-ta.png)
16. Ngày 19 - Cuộc Hẹn: Cách Sắp Xếp Lịch Gặp Gỡ
- Are you available on the 14th? - Bạn có rảnh vào ngày 14 không?
- Would you like to have dinner sometime? - Bạn có muốn đi ăn tối vào lúc nào đó không?
- Would today evening be alright? - Tối nay có được không?
- Let's meet this evening - Chúng ta gặp nhau tối nay nhé
- Can I meet you tomorrow afternoon? - Tôi có thể gặp bạn chiều mai được không?
- When would be a good time to meet you? - Khi nào là thời điểm tốt để gặp bạn?
- Sure, I'll come - Được rồi, tôi sẽ đến
- I'm afraid I can't on the 14th - Tôi e là tôi không thể đến vào ngày 14
- Friday would be perfect - Thứ Sáu là hoàn hảo rồi
- Sorry, I don't think I can make it - Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi không thể đến được
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707NXF/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707lMn/anh-mo-ta.png)
17. Ngày 20 - Ngày Tháng: Cách Diễn Đạt Ngày Tháng Chính Xác
- What's the date today? - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- What's tomorrow's date? - Ngày mai là ngày bao nhiêu?
- Tomorrow is January 24th - Ngày mai là 24 tháng 1
- My birthday is on March 7th - Sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 3
- What day is Independence Day? - Ngày Quốc khánh là ngày nào?
- I have to pay my bills by August 8th - Tôi phải thanh toán hóa đơn trước ngày 8 tháng 8
- The conference takes place on the 22nd of November - Hội thảo sẽ diễn ra vào ngày 22 tháng 11
- Our holiday is from January 1st to January 4th - Kỳ nghỉ của chúng tôi từ ngày 1 đến ngày 4 tháng 1
- The last game will be on the 16th of July - Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào ngày 16 tháng 7
- Rent is due on the first of every month - Tiền thuê nhà phải trả vào ngày đầu tiên của mỗi tháng
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707Sym/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707kRf/anh-mo-ta.png)
18. Ngày 21 - Du Lịch: Cách Chuẩn Bị Và Tận Hưởng Chuyến Đi
- I've booked our flight for next month - Tôi đã đặt vé máy bay cho chúng ta vào tháng sau
- Do you speak English? - Bạn có nói được Tiếng Anh không?
- Can I return these tickets? - Tôi có thể trả lại vé không?
- I have finished packing for the trip - Tôi đã xếp đồ xong rồi
- My wallet has been stolen - Ví của tôi bị trộm rồi
- It's not safe to go to that country now - Đến nước đó vào thời điểm này là không an toàn
- I have some great photos from my trip to England - Tôi có vài bức ảnh đẹp từ chuyến đi Anh
- Do you know the way to the airport? - Bạn có biết đường đến sân bay không?
- I hope you enjoy your stay - Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ
- Are you a tourist here? - Bạn có phải là khách du lịch không?
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707vgz/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707gQr/anh-mo-ta.png)
19. Ngày 1 - Chào Hỏi: Cách Bắt Đầu Cuộc Trò Chuyện
- Hello - Xin chào
- Hi there - Xin chào
- How are you? - Bạn khỏe không?
- How are you doing? - Bạn dạo này thế nào?
- Nice to meet you. - Rất vui được gặp bạn
- Long time no see - Đã lâu không gặp
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening - Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối
- I'm pleased to meet you - Rất hân hạnh được gặp bạn
- It's a pleasure to meet you - Rất hân hạnh được gặp bạn
- I'm glad to meet you - Rất vui được gặp bạn
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707IDq/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://toplist.vn/images/800px/ngay-1-chao-hoi-881285.jpg)
20. Ngày 2 - Giới Thiệu: Cách Tự Giới Thiệu Bản Thân
- Hi, I'm ... - Xin chào, tôi là ...
- My name is ... - Tên tôi là ...
- You can call me ... - Bạn có thể gọi tôi là ...
- Nice to meet you. I'm ... - Rất vui được gặp bạn. Tôi là ...
- It's a pleasure to meet you. I'm ... - Hân hạnh được gặp bạn. Tôi là ...
- May I introduce myself? I'm ... - Tôi có thể tự giới thiệu không? Tôi là ...
- How are you? My name is ... - Bạn khỏe không? Tên tôi là ...
- Let me introduce myself. I'm ... - Để tôi tự giới thiệu nhé. Tôi là ...
- I'd like to introduce myself. My name is ... - Tôi muốn tự giới thiệu. Tên tôi là ...
- I'm new around here - Tôi là người mới ở đây.
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707QfP/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707ytg/anh-mo-ta.png)
21. Ngày 3 - Cảm Ơn: Cách Diễn Đạt Lòng Biết Ơn
- Thank you - Cảm ơn bạn
- Thank you so much - Cảm ơn bạn rất nhiều
- Many thanks - Cảm ơn nhiều
- I really appreciate your help - Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn
- I owe you a great deal - Tôi nợ bạn một khoản lớn đó
- That's so kind of you - Bạn thật tốt bụng
- How can I ever possibly thank you? - Làm sao để tôi có thể cảm ơn bạn đây?
- I don't know how to express my thanks - Tôi không biết làm sao để diễn tả lòng biết ơn của mình
- Thank you from the bottom of my heart - Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng
- You're too kind - Bạn tốt bụng quá
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707djc/anh-mo-ta.png)
![](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/482707PyZ/anh-mo-ta.png)
TopBuzz giới thiệu
Top 6 Quán ăn bình dân ngon nhất Đà Nẵng - Khám phá ẩm thực địa phương
Top 10 Hòn Đảo Độc Quyền: Không Chỉ Cần Tiền Để Ghé Thăm
Top 4 Mẫu Hợp Đồng Thuê Xe Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Top 10 địa điểm nóng nhất thế giới - Bạn đã sẵn sàng khám phá chưa?
Top 6 Kinh nghiệm phượt Đà Lạt vui nhất: Bí quyết khám phá không thể bỏ qua